Sau nhiều năm tư vấn rất nhiều công trình từ căn hộ chung cư 40m2 đến biệt thự 500m2 câu hỏi Sưa nhận được nhiều nhất từ chủ nhà vẫn là: “Nên chọn sàn gỗ công nghiệp hay nhựa giả gỗ?“. Thực tế, đây không phải câu hỏi đơn giản kiểu “loại nào đẹp hơn” hay “loại nào rẻ hơn”, mà nó phụ thuộc vào 5 yếu tố then chốt: độ ẩm không gian, tần suất sử dụng, ngân sách đầu tư, thẩm mỹ mong muốn và khả năng bảo trì.
Sưa từng chứng kiến không ít case khách hàng “vỡ mộng” sau 6 tháng lắp sàn gỗ công nghiệp ở khu bếp vì phồng rộp do thấm nước, hoặc ngược lại, chọn sàn nhựa giả gỗ cho phòng khách 40m² nhưng cảm giác “nhựa” quá rõ, mất hẳn vẻ sang trọng. Vấn đề không nằm ở chất lượng vật liệu, mà ở việc chọn sai loại sàn cho đúng không gian.
Trong bài viết này, Founder Lê Anh Đức sẽ mổ xẻ từng đặc tính kỹ thuật của cả hai dòng sản phẩm, từ cấu trúc lõi HDF 12mm, lớp overlay 0.6mm AC4, đến khả năng chịu lực 450kg/m2 của sàn nhựa SPC. Kèm theo là bảng giá cập nhật 2025 và kinh nghiệm thực chiến giúp bạn tránh “tiền mất tật mang”. Đọc xong bài viết này, bạn sẽ tự tin quyết định đúng cho ngôi nhà của mình.
Tổng quan về hai loại vật liệu
Trước khi so sánh chi tiết, Sưa cần làm rõ bản chất cấu tạo của từng loại sàn. Hiểu được “lõi” của vật liệu sẽ giúp bạn dự đoán chính xác 80% hành vi của nó trong thực tế sử dụng – từ khả năng chịu nước, độ bền va đập đến tuổi thọ thực tế.
Sàn gỗ công nghiệp là gì?
Sàn gỗ công nghiệp (hay còn gọi là sàn laminate) là loại sàn ép nhiều lớp, có cấu trúc 4 tầng chính:
- Lớp overlay (lớp phủ bề mặt): Dày 0.3-0.6mm, phủ oxit nhôm (Al₂O₃), quyết định khả năng chống xước. Chỉ số AC (Abrasion Class) từ AC3 đến AC5 – con số càng cao càng chịu mài mòn tốt. Sưa khuyên chọn tối thiểu AC4 cho gia đình, AC5 cho văn phòng.
- Lớp décor (lớp hoa văn): Giấy in vân gỗ nhập khẩu từ Đức, Bỉ, tạo 90% vẻ đẹp thẩm mỹ của tấm sàn. Các thương hiệu cao cấp như Egger, Kronotex có thư viện hơn 200 mẫu vân gỗ tự nhiên.
- Lớp cốt HDF (High-Density Fiberboard): Tim của tấm sàn, dày 8-12mm, mật độ 850-920 kg/m³. Đây là lớp quyết định độ chịu lực và khả năng chống ẩm. Cốt HDF xanh (có pha paraffin wax) chịu nước tốt hơn 30% so với HDF thường.
- Lớp cân bằng (backing layer): Giấy melamin phủ mặt đáy, chống cong vênh do chênh lệch nhiệt độ, độ ẩm hai mặt sàn.

Điểm mạnh của cấu trúc này: Vân gỗ sắc nét như gỗ thật, bề mặt dày dặn (8-12mm) nên khi đi lại có “cảm giác gỗ” êm chân, cách âm tốt. Lắp kiểu hèm khóa (click system) giúp thi công nhanh, không cần dùng keo.

Điểm yếu: Cốt HDF làm từ bột gỗ nên sợ nước đứng lâu. Nếu nước đọng quá 4-6 giờ, cốt HDF sẽ ngấm ẩm, phồng rộp không phục hồi được. Đây là lý do Sưa không khuyên lát sàn gỗ công nghiệp ở bếp, nhà vệ sinh, khu giặt giũ.
Sàn nhựa giả gỗ là gì?
Sàn nhựa giả gỗ (Vinyl flooring) có 2 dòng chính: SPC (Stone Plastic Composite) và LVT (Luxury Vinyl Tile). Hiện nay thị trường Việt Nam ưu tiên dùng SPC nhờ độ cứng và ổn định vượt trội.
Cấu trúc 5 lớp của sàn nhựa SPC:
- Lớp UV Coating: Siêu mỏng (0.1mm), chống tia UV, bảo vệ màu sàn không phai theo thời gian.
- Lớp Wear Layer (lớp chống mài mòn): Dày 0.3-0.7mm, làm từ nhựa PVC trong suốt, quyết định tuổi thọ sàn. Sưa recommend chọn Wear Layer ≥ 0.5mm cho gia đình, 0.7mm cho thương mại.
- Lớp décor: Film in vân gỗ 3D, công nghệ in hiện đại cho vân gỗ chân thực hơn trước đây 50%, nhưng vẫn “thua” sàn gỗ công nghiệp về độ sắc nét.
- Lớp SPC Core (lõi đá composite): Dày 3.5-5mm, là hỗn hợp 70% bột đá CaCO₃ + 30% nhựa PVC. Đây là “linh hồn” của sàn nhựa SPC – cho khả năng chịu nước 100%, chịu lực 450-600 kg/m², không co giãn nhiệt.
- Lớp IXPE Underlay: Đế xốp chống ồn dày 1-1.5mm, giảm 15-20dB tiếng bước chân, tăng cảm giác êm khi đi.

Điểm mạnh: Chống nước tuyệt đối (ngâm nước 72 giờ không hư), mỏng (chỉ 4-6mm) nên không làm tăng đáng kể chiều cao sàn, giá thành rẻ hơn sàn gỗ công nghiệp 20-30%, thi công đơn giản.
Điểm yếu: Vân gỗ chưa thật sự “đẳng cấp” như sàn gỗ công nghiệp – nhìn kỹ vẫn thấy “hơi nhựa”. Độ dày mỏng nên dễ bị lõm khi rơi vật nặng nhọn (dao, kéo, chân bàn ghế kim loại). Cảm giác đi lạnh hơn sàn gỗ, đặc biệt vào mùa đông.
So sánh sàn gỗ công nghiệp và sàn nhựa giả gỗ
Trong thiết kế nội thất, vật liệu sàn là một trong những hạng mục ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác không gian và trải nghiệm sử dụng. Hai dòng vật liệu phổ biến hiện nay là sàn gỗ công nghiệp và sàn nhựa giả gỗ. Cùng Sưa phân tích kỹ để bạn chọn được loại phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách.
1. Khả năng chống nước – Điểm then chốt quyết định 60% lựa chọn
Sàn nhựa SPC: 10/10 điểm
- Lõi đá composite CaCO3 hoàn toàn không thấm nước
- Test thực tế: Sưa từng ngâm mẫu sàn nhựa SPC trong chậu nước 72 giờ liên tục, lấy ra lau khô vẫn phẳng phiu, không phồng, không cong
- Hèm khóa thiết kế chống nước xâm nhập (waterproof locking system)
- Dùng được cho mọi không gian, kể cả nhà vệ sinh, bếp, ban công

Sàn gỗ công nghiệp: 4/10 điểm
- Cốt HDF làm từ bột gỗ ép – bản chất vẫn là gỗ nên sợ nước đọng lâu
- Dù có phủ paraffin wax (sàn chống ẩm), nhưng chỉ chịu được nước đổ tràn lau ngay trong 30 phút
- Test thực tế: Nước đọng 4-6 giờ, cốt HDF bắt đầu phồng, 12 giờ: phồng rõ 2-3mm, không phục hồi
- Hèm khóa không chống nước – nước có thể thấm xuống gây mốc lớp nền

2. Thẩm mỹ & vân gỗ
Sàn gỗ công nghiệp: 9/10 điểm
- Lớp décor in từ giấy cao cấp Đức, Bỉ với độ phân giải cực cao
- Vân gỗ sắc nét, chi tiết đến từng đường vân, mắt gỗ, màu sắc chuyển sắc tự nhiên
- Bề mặt có texture 3D (embossing): sờ tay cảm nhận được độ lồi lõm theo vân gỗ
- Đa dạng kiểu lát: thẳng, xương cá (herringbone), chữ V (chevron) – tạo điểm nhấn cho không gian cao cấp
- Nhìn từ xa 2m, 8/10 người nhầm là gỗ tự nhiên

Sàn nhựa giả gỗ: 6.5/10 điểm
- Công nghệ in 3D hiện đại đã cải thiện đáng kể, nhưng vẫn chưa bằng sàn gỗ
- Vân gỗ “đều” quá, thiếu sự ngẫu nhiên tự nhiên
- Độ bóng của lớp Wear Layer khiến bề mặt hơi “nhựa” dưới ánh đèn LED
- Texture 3D có, nhưng nông hơn sàn gỗ công nghiệp

So sánh trực tiếp: Sưa thường test bằng cách cho khách đứng cách 3m nhìn 2 loại sàn đặt cạnh nhau. 100% khách đều chọn sàn gỗ công nghiệp đẹp hơn. Nhưng khi hỏi “nếu chênh giá 100k/m² và sàn nhựa chống nước tốt hơn, bạn chọn gì?”, 60% lại đổi ý chọn sàn nhựa.
3. Cảm giác đi lại & cách âm
Sàn gỗ công nghiệp: 8/10 điểm
- Dày 8-12mm, đi lên có cảm giác “chắc chân”, êm ái như gỗ thật
- Cốt HDF có tính đàn hồi nhẹ, giảm chấn động khi đi
- Cách âm tốt: giảm 18-22dB tiếng bước chân (nếu có lót mút xốp PE)
- Bề mặt ấm hơn sàn nhựa, mùa đông đi chân đất không bị lạnh
Sàn nhựa SPC: 7/10 điểm
- Lõi đá cứng, đi lên cảm giác “nứng” hơn sàn gỗ
- Lớp IXPE Underlay dày 1.5mm giúp giảm 15-18dB, nhưng vẫn kém sàn gỗ
- Bề mặt lạnh hơn rõ rệt, nhất là vào mùa đông – nhiều khách phải đi dép trong nhà
Case thực tế: Căn hộ chung cư tầng 15, khách lát sàn nhựa SPC toàn bộ. Sau 1 tháng phản ánh: “Bước chân nghe rõ từ phòng khách sang phòng ngủ, khó chịu”. Sưa khuyên lót thêm mút xốp 2mm trước khi thi công, giảm ồn 30%, khách hài lòng.
4. Độ bền & khả năng chịu lực
Sàn nhựa SPC: 8.5/10 điểm
- Chịu lực nén: 450-600 kg/m2 – chịu được tủ bếp, bàn làm việc nặng
- Không bị phồng, co giãn do thay đổi nhiệt độ (nhờ lõi đá ổn định)
- Nhược điểm: Dễ bị lõm khi rơi vật nhọn nặng (dao, kéo, chân ghế kim loại không đệm)
- Tuổi thọ thực tế: 10-15 năm (nếu Wear Layer ≥ 0.5mm)

Sàn gỗ công nghiệp: 7.5/10 điểm
- Chịu lực tốt, nhưng dễ bị vỡ cạnh hèm khóa khi va đập mạnh
- Có co giãn nhẹ theo độ ẩm, cần để khe co giãn 10-12mm ở mép tường
- Bề mặt chống xước tốt (AC4-AC5), nhưng nếu trầy sâu thì khó sửa
- Tuổi thọ thực tế: 8-12 năm

Test va đập: Sưa thả quả tạ 5kg từ độ cao 1.2m xuống cả 2 loại sàn:
Sàn gỗ: Bề mặt không sao, nhưng hèm khóa bị nứt nhẹ
Sàn nhựa SPC: Bề mặt lõm 1mm, nhưng hèm khóa vẫn nguyên
5. Khả năng chống xước & mài mòn
Sàn gỗ công nghiệp: 8.5/10 điểm
- Lớp overlay phủ Al₂O₃ cực kỳ cứng
- AC4: Chịu được 4000-6000 vòng quay test mài mòn (Taber test)
- AC5: Chịu được 6000+ vòng quay – dùng cho văn phòng, cửa hàng
- Thực tế: Kéo ghế không đệm vẫn không xước
Sàn nhựa SPC: 7/10 điểm
- Lớp Wear Layer dày 0.5mm chống xước tốt với sinh hoạt gia đình
- Nhưng dễ trầy xước hơn sàn gỗ khi va đập với vật sắc nhọn
- Xước sâu sẽ để lại vết trắng rõ (do lớp trong là nhựa PVC màu trắng sữa)
6. Thi công & bảo trì
Sàn nhựa SPC: 9/10 điểm
- Thi công cực nhanh: 1 thợ lát được 40-50m²/ngày
- Không cần phẳng lớp nền tuyệt đối (sai số ±2mm/2m vẫn OK)
- Hèm khóa Drop-Lock dễ lắp, không cần keo
- Bảo trì: Chỉ cần lau ẩm, không cần đánh bóng
Sàn gỗ công nghiệp: 7/10 điểm
- Yêu cầu nền phẳng cao hơn (sai số ±1mm/2m)
- Phải lót màng PE chống ẩm kỹ
- Thi công: 30-35m²/ngày
- Bảo trì: Cần thận trọng hơn với nước, định kỳ 6 tháng nên đánh polish

7. Giá thành (chi tiết full ở phần sau)
Sàn nhựa SPC: 150,000 – 450,000 đ/m² (vật liệu + thi công). Sàn nhựa rẻ hơn 25-35%
Sàn gỗ công nghiệp: 300,000 – 700,000 đ/m² (vật liệu + thi công)
Tóm lại: Không có loại sàn nào “tốt hơn” tuyệt đối. Chọn sàn gỗ nếu ưu tiên thẩm mỹ và cảm giác chân, chọn sàn nhựa nếu ưu tiên chống nước và tiết kiệm. Phần tiếp theo, Sưa sẽ chi tiết nên chọn loại nào cho từng phòng cụ thể trong nhà.
Nên chọn loại nào cho từng không gian cụ thể?
1. Phòng khách
Khuyến nghị của Sưa: Sàn gỗ công nghiệp AC4 (8.5/10 điểm). Lý do ưu tiên sàn gỗ:
- Phòng khách là “showroom” của nhà, cần thẩm mỹ tối đa
- Vân gỗ sàn công nghiệp cao cấp (Egger, Kronotex, Classen) tạo cảm giác sang trọng, ấm cúng hơn sàn nhựa 40%
- Có thể lát kiểu xương cá 45° (herringbone) hoặc chevron để tạo điểm nhấn – kiểu lát này sàn nhựa làm được nhưng “kém thuyết phục” hơn
- Phòng khách thường ở tầng cao (căn hộ) hoặc khu khô ráo (nhà phố), ít rủi ro thấm nước

Trường hợp ngoại lệ – dùng sàn nhựa SPC:
- Phòng khách liền bếp kiểu open kitchen (nguy cơ nước bắn từ bếp)
- Nhà mặt đất gần sông, hồ, khu vực ẩm ướt quanh năm
- Có trẻ nhỏ hay đổ nước, chó mèo vãi nước uống
2. Phòng ngủ
Khuyến nghị của Sưa: Sàn gỗ công nghiệp AC3-AC4 (9/10 điểm). Lý do ưu tiên sàn gỗ:
- Phòng ngủ là không gian riêng tư, cần cảm giác ấm áp, êm chân
- Sàn gỗ có độ cách nhiệt tốt hơn, mùa đông đi chân đất không lạnh
- Tần suất di chuyển thấp, không cần AC5, dùng AC3-AC4 là đủ (tiết kiệm 80-120k/m2)
- Cách âm tốt hơn sàn nhựa 3-4dB, giảm tiếng bước chân ảnh hưởng giấc ngủ

Lưu ý quan trọng:
- Tuyệt đối không lát sàn gỗ vào phòng ngủ có nhà vệ sinh en-suite nếu không có küvet (bậc chặn nước) cao tối thiểu 2cm
- Nếu phòng ngủ ở tầng 1 nhà phố, cần kiểm tra hệ thống chống thấm móng
- Màu sàn nên chọn tone trung tính – sáng (Oak, Maple, Beech) để tăng cảm giác rộng rãi
Nếu dùng sàn nhựa cho phòng ngủ, nên chọn dòng có lớp IXPE Underlay dày 1.5mm để tăng độ êm. Và nhớ mua thêm tấm thảm lông nhỏ (60x90cm) đặt cạnh giường – vừa ấm chân buổi sáng, vừa “che” bớt cảm giác lạnh của sàn nhựa.
3. Bếp
Khuyến nghị của Sưa: Sàn nhựa SPC Wear Layer ≥ 0.5mm (10/10 điểm). Lý do kiên quyết chọn sàn nhựa:
- Bếp Việt Nam có đặc thù nước nhiều: rửa bát, giặt giũ, lau dọn
- Nước rơi vãi, sàn gỗ công nghiệp chỉ cần 1 lần quên lau trong 6 giờ là phồng rộp vĩnh viễn
- Nhiệt độ thay đổi liên tục (nấu nướng + điều hòa), sàn gỗ dễ co giãn

Lựa chọn tối ưu:
- Sàn nhựa SPC Hàn Quốc/Malaysia: 280-380k/m² (vật liệu + công)
- Ưu tiên dòng có bề mặt chống trơn R10 (Resistance to slipping) – quan trọng vì bếp hay ướt
- Màu sắc nên chọn tone trung bình (không quá sáng dễ bẩn, không quá tối làm bếp u ám)
Sai lầm phổ biến hay gặp: Khách chọn sàn nhựa giá rẻ 120-150k/m2, sau 8 tháng bị lõm ở vị trí bếp ga (do để nồi nặng), phai màu ở chỗ nắng chiều Thợ thi công cắt khe co giãn quá nhỏ (5mm), sàn bị đẩy lên ở góc tường khi trời nóng
4. Văn phòng
Khuyến nghị của Sưa: Sàn nhựa SPC commercial grade (độ ưu tiên: 8/10). Văn phòng có diện tích lớn, ghế xoay lăn liên tục, cần độ bền cao và thi công nhanh.
Ưu điểm sàn nhựa cho văn phòng:
- Thi công nhanh, ít gián đoạn công việc
- Chịu lực tốt với ghế xoay, bàn làm việc nặng
- Giá thành rẻ hơn sàn gỗ AC5 khoảng 25-30%

Khi nào nên dùng sàn gỗ AC5:
- Văn phòng đón khách, đối tác thường xuyên (> 5 lần/tuần)
- Khu vực lobby, phòng họp cần “sang” để tạo ấn tượng
Đừng ép buộc thống nhất 100% loại sàn toàn nhà, nếu ngôi nhà có cả khu ẩm (bếp, WC) và khu khô (phòng khách, ngủ). Kết hợp 2 loại sàn hợp lý sẽ tối ưu cả chi phí lẫn độ bền. Sử dụng nẹp nhôm/inox ở ranh giới 2 loại sàn, vừa đẹp mắt, vừa chống nước hiệu quả.
Chi phí sàn gỗ công nghiệp và nhựa giả gỗ (2025)
Trong năm 2025, mặt bằng giá sàn gỗ công nghiệp và sàn nhựa giả gỗ tại Việt Nam có sự chênh lệch rõ giữa từng phân khúc. Sàn gỗ công nghiệp dao động từ 280.000 – 850.000đ/m2, tùy xuất xứ và cấp độ chống mài mòn AC3 đến AC5. Dòng gỗ Đức, Bỉ, Malaysia vẫn chiếm ưu thế về độ ổn định và thẩm mỹ. Trong khi đó, sàn nhựa giả gỗ SPC hoặc WPC có giá mềm hơn, chỉ khoảng 220.000 – 600.000đ/m2 cả thi công, nổi bật ở khả năng chống nước 100% và bảo trì gần như bằng không.
Tùy đặc thù công trình, Sưa thường tư vấn khách chọn sàn gỗ cho không gian ở khô ráo – cần cảm giác ấm, sang, còn sàn nhựa cho khu vực tầng trệt, căn hộ cho thuê hoặc công trình thương mại, nơi độ bền và tính kinh tế được ưu tiên. Việc chọn đúng vật liệu ngay từ đầu giúp tiết kiệm đáng kể chi phí sửa chữa sau này – điều Sưa luôn rút ra từ thực tế thi công hàng trăm công trình nội thất mỗi năm.
Kinh nghiệm chọn sàn phù hợp từ chuyên gia Sưa
1. Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật, đừng chỉ nhìn giá và màu
Nhiều khách hàng khi chọn sàn gỗ công nghiệp hoặc sàn nhựa giả gỗ chỉ chú ý đến màu sắc, mà bỏ qua phần quan trọng nhất: thông số kỹ thuật. Theo kinh nghiệm thi công thực tế của Sưa, đây là sai lầm dễ khiến tuổi thọ sàn giảm một nửa so với thiết kế ban đầu.
Với sàn gỗ công nghiệp, nên chọn sản phẩm có:
- Lớp phủ (overlay) dày tối thiểu 0.5mm, chống xước tốt.
- Chỉ số AC4 trở lên nếu dùng cho gia đình, AC5 cho khu thương mại.
- Cốt HDF xanh chống ẩm, mật độ ≥ 880 kg/m³ để hạn chế phồng mép.
Còn với sàn nhựa giả gỗ, yếu tố quan trọng nhất là độ dày Wear Layer:
- Dưới 0.3mm chỉ phù hợp dùng tạm.
- Từ 0.5mm trở lên đủ bền cho sinh hoạt gia đình.
- 0.7mm là tiêu chuẩn cho công trình thương mại.
Sưa từng gặp trường hợp hai loại sàn cùng giá 380.000đ/m², nhưng sau 18 tháng, loại overlay mỏng đã xỉn màu, trong khi loại tốt vẫn như mới. Vì vậy, hãy yêu cầu nhà cung cấp xuất trình catalogue kỹ thuật và chứng nhận chất lượng. Nếu họ né tránh hoặc không cung cấp được, đó là dấu hiệu rõ ràng cần đổi đơn vị.
Một mẹo nhỏ: sàn chất lượng thường có bảo hành 10-15 năm, hàng kém chỉ 1-3 năm – đây là chỉ báo đơn giản nhưng rất đáng tin.
2. Giám sát thi công kỹ – tránh hỏng sàn do lỗi kỹ thuật
Không ít công trình sử dụng sàn gỗ cao cấp 600-700k/m² nhưng vẫn hỏng vì thi công sai kỹ thuật.
Sưa từng xử lý một ca điển hình: khách lắp sàn gỗ Đức 720k/m² nhưng thợ chỉ lót màng PE rời, không dán keo overlap. Sáu tháng sau, 12 tấm bị phồng nhẹ do ẩm ngược.

Kinh nghiệm:
- Màng PE phải overlap 15-20cm, dán kín bằng băng keo nhôm.
- Khe co giãn: 10–12mm với sàn gỗ, 5–8mm với sàn nhựa.
- Hèm khóa phải khớp chặt tuyệt đối – kiểm tra bằng cách kéo nhẹ, nếu tách dễ thì chưa đạt.
- Sàn gỗ công nghiệp cần để “nghỉ” tối thiểu 48 giờ trong phòng trước khi lát để thích nghi với nhiệt độ và độ ẩm.
Nếu bạn không rành kỹ thuật, Sưa khuyên nên thuê giám sát độc lập hoặc yêu cầu quay video thi công từng công đoạn. Chi phí thêm vài trăm nghìn nhưng tránh được rủi ro hàng chục triệu đồng sửa chữa sau này.
3. Tính toán chi phí dài hạn – đừng để “rẻ hóa đắt”
Sai lầm phổ biến mà Sưa thường gặp là nhiều người chỉ nhìn giá sàn ban đầu, mà quên mất chi phí bảo trì và giá trị sử dụng lâu dài. Một loại sàn rẻ lúc mua nhưng nhanh phai màu, cong vênh hoặc xước chỉ sau vài năm sẽ khiến chi phí sửa chữa đội lên gấp đôi.
Trong khi đó, loại sàn có tuổi thọ cao, dễ bảo trì, và ổn định màu sắc theo thời gian thường mang lại lợi ích thực tế lớn hơn nhiều – đặc biệt nếu bạn xem đây là một khoản đầu tư cho không gian sống chứ không chỉ là hạng mục trang trí.
Hướng đi khôn ngoan là phân bổ vật liệu hợp lý theo công năng:
- Dùng sàn gỗ công nghiệp ở phòng khách, phòng ngủ chính – nơi cần cảm giác ấm, sang trọng.
- Dùng sàn nhựa giả gỗ ở bếp, khu vệ sinh khô, phòng phụ – tận dụng ưu điểm chống nước, dễ vệ sinh.
Cách kết hợp này giúp cân bằng giữa thẩm mỹ, độ bền và ngân sách, tránh được tình trạng “tiết kiệm sai chỗ” mà nhiều chủ nhà gặp phải. Đừng quên dự trù thêm phụ kiện và hao hụt thi công, vì đó là phần nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn đến tiến độ và độ hoàn thiện tổng thể.
Lời kết
Qua phân tích chi tiết từ cấu tạo vật liệu, so sánh ưu nhược điểm đến gợi ý cho từng không gian cụ thể, Sưa hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện để trả lời câu hỏi “Nên chọn sàn gỗ công nghiệp hay nhựa giả gỗ?”. Câu trả lời không phải là “loại nào tốt hơn” mà là “loại nào phù hợp hơn với điều kiện thực tế của ngôi nhà bạn”. Như Founder Lê Anh Đức của Sưa Interior đã chia sẻ trong bài viết trên VnExpress: sàn nhựa và sàn gỗ công nghiệp đều có những ưu, nhược điểm riêng – chìa khóa nằm ở việc đặt đúng vật liệu vào đúng vị trí.
Để tóm gọn lại: Chọn sàn gỗ công nghiệp nếu bạn ưu tiên thẩm mỹ cao cấp, cảm giác êm ái tự nhiên và không gian có độ ẩm kiểm soát tốt (phòng khách, phòng ngủ tầng cao). Chọn sàn nhựa giả gỗ nếu bạn cần khả năng chống nước tuyệt đối, tiết kiệm chi phí và không gian có độ ẩm cao (bếp, nhà vệ sinh, tầng trệt). Chiến lược tối ưu nhất mà Sưa khuyên dùng chính là kết hợp thông minh cả hai loại – sàn gỗ cho không gian sống chính tạo giá trị thẩm mỹ, sàn nhựa cho khu vực ẩm ướt đảm bảo độ bền. Đừng quên 3 nguyên tắc vàng: kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật trước khi mua, giám sát chặt chẽ quá trình thi công, và tính toán tổng chi phí dài hạn thay vì chỉ nhìn giá ban đầu.
Nếu bạn vẫn còn băn khoăn hoặc cần tư vấn cụ thể cho công trình của mình, đừng ngại liên hệ với Sưa. Mỗi ngôi nhà có đặc thù riêng, và đôi khi chỉ cần một vài điều chỉnh nhỏ trong cách lựa chọn và thi công, bạn có thể tiết kiệm hàng chục triệu đồng đồng thời tăng tuổi thọ sàn nhà lên gấp đôi. Chúc bạn lựa chọn được loại sàn hoàn hảo cho tổ ấm của mình!

