Trong thế giới nội thất, gỗ tự nhiên luôn được xem là biểu tượng của sự sang trọng, bền bỉ và giá trị vượt thời gian. Với vân gỗ độc đáo, sắc màu trên bề mặt gỗ đều mang dấu ấn riêng, tạo nên nét độc bản cho từng sản phẩm. Trong bài viết ngày hôm nay, Sưa sẽ cùng với các bạn “xuyên qua những cánh rừng” để tìm hiểu chất liệu gỗ tự nhiên đầy giá trị này nhé!
Gỗ tự nhiên là gì?
Gỗ tự nhiên là loại vật liệu được khai thác trực tiếp từ thân cây gỗ tự nhiên, không qua chế biến thành dạng cốt gỗ nhân tạo hay trộn lẫn hóa chất. Mỗi tấm gỗ giữ nguyên cấu trúc thớ, vân và màu sắc vốn có của loài cây đó, tạo nên vẻ đẹp đặc trưng không tấm nào giống tấm nào. Chính sự độc bản này là lý do vì sao gỗ tự nhiên luôn được đánh giá cao về giá trị thẩm mỹ và đẳng cấp trong thiết kế nội thất, đặc biệt là ở các công trình như biệt thự, nhà gỗ cổ, hay các công trình truyền thống. Ví dụ, gỗ lim thuộc nhóm I trong bảng phân loại gỗ Việt Nam nổi tiếng với độ cứng, khả năng chịu lực cao từng được dùng làm cột đình, cột chùa và hiện nay vẫn là lựa chọn hàng đầu cho cửa, cầu thang hay sàn gỗ cao cấp.
Khác với gỗ công nghiệp vốn được ép từ bột gỗ và keo, gỗ tự nhiên có khả năng chịu lực, chống mài mòn và chịu nước vượt trội tuy nhiên đi kèm với đó là sự biến đổi co ngót, hay cong vênh theo môi trường nếu không được xử lý kỹ (sấy, chống cong vênh, mối mọt). Do vậy, việc sử dụng gỗ tự nhiên đòi hỏi kỹ thuật xử lý và tay nghề thi công cao. Một ví dụ điển hình là gỗ óc chó (walnut) dòng gỗ nhập khẩu cao cấp, có vân xoáy đẹp và màu nâu socola sang trọng chỉ phát huy hết giá trị khi được sấy đúng tiêu chuẩn Bắc Mỹ (kiln-dried) trước khi đưa vào sản xuất nội thất. Chính vì những đặc tính nguyên bản và cao cấp này, gỗ tự nhiên thường xuất hiện trong các sản phẩm nội thất bespoke, mang tính cá nhân hóa cao và có tuổi thọ hàng chục năm nếu bảo quản tốt.
Gỗ tự nhiên nếu được ứng dụng làm đồ nội thất thì sẽ rất bền và đẹp. Tùy thuộc vào vị trí địa lý và mức độ sinh trưởng mà mỗi loại gỗ tự nhiên sẽ có những nét đặc trưng riêng, được thể hiện qua hình dạng vân gỗ, màu sắc, mùi hương, độ bền,…
Nguồn gốc và phân loại
Gỗ tự nhiên có thể xuất phát từ hai nguồn chính: rừng tự nhiên và rừng trồng. Gỗ rừng tự nhiên thường sinh trưởng trong điều kiện khắt khe, mất hàng chục đến hàng trăm năm để đạt đến độ tuổi khai thác. Cũng chính vì điều đó, mật độ gỗ từ rừng tự nhiên rất cao vân gỗ sắc nét và màu sắc đậm hơn điển hình là các loại gỗ quý như gỗ trắc, gỗ gụ, gỗ lim xanh. Những loại này ngày nay được kiểm soát nghiêm ngặt về khai thác và lưu thông do thuộc nhóm gỗ quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng và nằm trong danh sách CITES (Công ước quốc tế về buôn bán các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp). Vì vậy, việc sử dụng các loại gỗ tự nhiên nhóm I – II trong nội thất không chỉ là lựa chọn thẩm mỹ mà còn là vấn đề pháp lý và trách nhiệm môi trường.
Ngược lại, gỗ rừng trồng như gỗ cao su, keo, thông có chu kỳ sinh trưởng ngắn, dễ tái tạo và chi phí thấp hơn. Tuy nhiên, chất lượng gỗ sẽ không đồng đều, thớ gỗ mềm hơn và dễ bị cong vênh nếu không xử lý kỹ. Dù vậy, khi được tẩm sấy đúng kỹ thuật nhiều loại gỗ trồng vẫn đáp ứng tốt yêu cầu thi công nội thất dân dụng. Ví dụ, gỗ thông New Zealand một loại gỗ trồng nhập khẩu phổ biến có màu sáng, vân gỗ đẹp, nhẹ nhưng đủ cứng để dùng làm tủ, giường hay bàn ghế cho các công trình hiện đại có yêu cầu thân thiện môi trường và chi phí hợp lý.
Ngoài nguồn gốc, gỗ tự nhiên còn được phân loại theo bảng nhóm gỗ Việt Nam từ nhóm I (quý hiếm, nặng, bền, vân đẹp) đến nhóm VIII (nhẹ, phổ thông, ít giá trị kinh tế). Việc hiểu rõ nhóm gỗ không chỉ giúp chọn đúng loại gỗ theo nhu cầu sử dụng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến thiết kế, thi công và ngân sách của dự án.
Ưu và nhược điểm của gỗ tự nhiên
Gỗ tự nhiên sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội khiến nó luôn được ưu ái trong các công trình kiến trúc hay nội thất cao cấp. Trước hết là độ bền đáng tin cậy: các loại gỗ cứng như lim, gõ đỏ, sồi hay óc chó có khả năng chịu lực, chống mài mòn và tuổi thọ kéo dài hàng chục năm nếu được xử lý đúng kỹ thuật. Về thẩm mỹ, gỗ tự nhiên có vân gỗ độc bản, màu sắc tự nhiên sâu và có chiều sâu khi sản xuất nội thất sẽ tạo nên vẻ sang trọng mà gỗ công nghiệp không thể bắt chước hoàn toàn. Ngoài ra, gỗ tự nhiên cho phép gia công tinh xảo như đục, chạm, ghép mộng chính vì thế phù hợp cả với phong cách cổ điển lẫn hiện đại. Một số loại còn có mùi thơm đặc trưng (gỗ hương, gỗ trầm) mang lại cảm giác dễ chịu cho không gian sống. Chính những đặc tính này khiến gỗ tự nhiên không chỉ là vật liệu mà còn là yếu tố góp phần thể hiện đẳng cấp và cá tính trong từng thiết kế.
Tuy sở hữu nhiều giá trị, gỗ tự nhiên cũng có một số nhược điểm khiến người dùng cần cân nhắc kỹ trước khi lựa chọn. Đầu tiên là giá thành: do khai thác giới hạn và gia công thủ công, nội thất gỗ tự nhiên thường có chi phí cao hơn đáng kể so với gỗ công nghiệp. Bên cạnh đó, gỗ tự nhiên có tính chất hút ẩm và giãn nở theo điều kiện thời tiết, dễ bị cong vênh, nứt nẻ nếu không được sấy tẩm và thi công đúng kỹ thuật đặc biệt trong môi trường nóng ẩm như Việt Nam. Ngoài ra, trọng lượng nặng khiến việc vận chuyển và lắp đặt gặp khó khăn đồng thời nguồn cung gỗ quý ngày càng khan hiếm và nhiều loại nằm trong diện kiểm soát nghiêm ngặt. Vì vậy, để sử dụng
Đặc điểm các loại gỗ tự nhiên hay dùng trong nội thất
Hiện nay, có rất nhiều loại gỗ tự nhiên được dùng trong thiết kế và thi công nội thất. Mỗi loại gỗ đều mang trong mình những nét đặc trưng riêng về màu sắc, vân gỗ, độ bền…và sự phù hợp với những phong cách nội thất riêng biệt. Việc hiểu rõ đặc điểm của từng loại gỗ giúp gia chủ dễ dàng chọn lựa chất liệu phù hợp cho không gian sống, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền theo thời gian. Nội thất Sưa sẽ cùng các bạn tìm hiểu ngay một số loại gỗ tự nhiên phổ biến thường được sử dụng trong nội thất hiện nay các bạn nhé!
Gỗ Tần Bì Châu Âu
Gỗ Tần bì Châu Âu (European Ash) là một trong những loại gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến trong nội thất cao cấp, đặc biệt là các dòng sản phẩm theo phong cách Bắc Âu hoặc hiện đại tối giản. Loại gỗ này chủ yếu được nhập khẩu từ các khu rừng được quản lý bền vững tại Đức và Pháp nơi khí hậu ôn đới lạnh tạo điều kiện lý tưởng cho cây phát triển chậm, thớ gỗ chặt, vân rõ và ổn định. Đây cũng là một trong những loại gỗ được đánh giá cao trong bảng xếp hạng các loại gỗ tự nhiên về tính ứng dụng và thẩm mỹ trong thiết kế nội thất.
Điểm nổi bật nhất của gỗ Tần bì Châu Âu là hệ vân gỗ tự nhiên thanh thoát, đều, chạy thẳng hoặc hơi uốn lượn nhẹ như sợi chỉ gần như không bao giờ lặp lại hoàn toàn giữa hai phách gỗ. Màu sắc của gỗ dao động từ trắng ngà đến nâu nhạt, có chiều sâu thị giác và bắt sáng tốt, tạo hiệu ứng “làm sáng không gian” mà không cần sơn phủ màu. Thớ gỗ mịn, bề mặt dễ hoàn thiện thích hợp với cả đánh dầu lẫn sơn mờ, giúp giữ trọn vẻ đẹp nguyên bản của vật liệu. Đó là lý do gỗ Tần bì thường được dùng trong thi công nội thất gỗ tự nhiên ở các hạng mục như vách ốp, giường, bàn ghế hoặc hệ tủ trang trí mang tính trình diễn vật liệu.
Tuy nhiên, giống như nhiều loại gỗ tự nhiên nhập khẩu, Tần bì Châu Âu cũng có những điểm cần lưu ý. Do là dòng gỗ cứng có tỷ lệ co rút theo độ ẩm nên nếu không được sấy và xử lý đúng kỹ thuật gỗ có thể bị cong vênh nhẹ khi thay đổi môi trường. Ngoài ra, vì màu sáng nên nếu không xử lý bề mặt kỹ, gỗ dễ bắt bẩn hoặc trầy xước trong môi trường sử dụng nhiều va chạm. Dù vậy, với đơn vị thi công nội thất gỗ tự nhiên có kinh nghiệm như Sưa interior việc xử lý dầu lau hoặc lớp phủ mỏng bảo vệ thì gỗ Tần bì vẫn là lựa chọn cân bằng lý tưởng giữa thẩm mỹ, độ bền và chi phí so với nhiều loại gỗ cao cấp khác.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: Gỗ Tần bì có khối lượng riêng vào ~ 670kg/m³ ( đối với gỗ khô )
Độ cứng: gỗ Tần Bì có độ cứng 5872.6 N
Màu sắc: Vàng nhạt đến trắng kem, đôi khi hơi nâu xám
Đặc tính:Gỗ có vân rõ, đẹp, thường dạng elip hoặc sóng nhẹ, dễ gia công, bám sơn tốt, chịu lực tốt, độ bền cao, ít cong vênh và ít mối mọt nếu được xử lý kỹ.
Gỗ Sồi (Oak)
Gỗ Sồi (Oak) là một trong những loại gỗ tự nhiên nhập khẩu phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay, chủ yếu đến từ Mỹ và châu Âu. Với màu gỗ tự nhiên sáng từ vàng nhạt đến trắng ngà, kết cấu chắc chắn, chịu lực tốt và dễ thi công, gỗ Sồi đặc biệt phù hợp với khí hậu và nhu cầu sử dụng nội thất hiện đại ở Việt Nam. Vân gỗ tự nhiên của Sồi thường thẳng, đều, mang lại chiều sâu thị giác cao và dễ hoàn thiện bằng sơn mờ, vecni hoặc dầu lau. Đây cũng là loại gỗ được nhiều khách hàng của Sưa Interior tin chọn trong các công trình thực tế bởi khả năng phối hợp linh hoạt với nhiều phong cách như Modern, Japandi hay Scandinavian.
Gỗ Sồi khá phổ biến trong thi công nội thất
Gỗ Sồi được chia làm hai nhóm chính là Sồi đỏ (Red Oak) và Sồi trắng (White Oak) với đặc trưng thẩm mỹ và vật lý khác nhau. Red Oak có tông hồng ấm, vân gỗ lớn và rõ, thường theo dạng sọc hoặc hạt mưa, tạo cảm giác khoẻ khoắn, cá tính. Tuy nhiên, do cấu trúc hơi xốp và độ hút ẩm cao, loại này không thực sự phù hợp với hạng mục yêu cầu khả năng kháng ẩm cao. Dù vậy, Red Oak có giá thành mềm hơn và dễ gia công nên vẫn được Sưa sử dụng hiệu quả cho các chi tiết như tay vịn, mặt tủ, vách ngăn hoặc bàn ăn theo phong cách nhẹ nhàng.
Ngược lại, White Oak là dòng được đánh giá cao hơn với màu sắc sáng, thớ gỗ khít, ít tom và vân mịn như hoa tay. Mật độ gỗ cao giúp tăng độ ổn định, giảm co ngót và hạn chế cong vênh theo thời gian. Trong các dự án thi công nội thất gỗ tự nhiên, Sưa đặc biệt ưu tiên White Oak cho các hạng mục như tủ bếp, ván sàn, giường hoặc bàn lớn nhờ độ bền cơ học và tính thẩm mỹ ổn định lâu dài. So với giá các loại gỗ tự nhiên cao cấp như óc chó hay teak, gỗ Sồi là lựa chọn hợp lý, cân bằng giữa chất lượng, hiệu quả thẩm mỹ và ngân sách. Tuy nhiên, cần lưu ý xử lý sấy kỹ và không dùng Sồi cho không gian ngoài trời hoặc nơi thường xuyên ẩm ướt nếu chưa có lớp phủ bảo vệ chuyên dụng.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: Gỗ Sồi Trắng có khối lượng riêng vào ~ 750kg/m³, gỗ Sồi Đỏ có khối lượng riêng vào khoảng ~ 700kg/m³
Độ cứng: gỗ Sồi trắng có độ cứng ~6050 N, gỗ Sồi Đỏ có độ cứng ~5740 N
Màu sắc: Gồi sồi trắng có màu sắc từ vàng nhạt đến nâu nhạt trong khi gỗ Sồi Đỏ có màu sắc Hồng nhạt đến nâu đỏ
Đặc tính:Gỗ Sồi Trắng có vân thẳng, đều và đẹp, khả năng chống ẩm tốt, thớ gỗ bền chắc, ít cong vênh, dễ thi công và bám keo sơn tốt; trong khi đó, gỗ Sồi Đỏ có vân lớn, rõ nét, khả năng chống ẩm chỉ ở mức trung bình nhưng lại dễ gia công và lên màu rất đẹp.
Gỗ Teak
Gỗ Teak là một trong những loại gỗ tự nhiên cao cấp được đánh giá rất cao trong ngành nội thất và kiến trúc. Nổi bật với khả năng chống ẩm, chống mục và kháng mối mọt tự nhiên mà không cần xử lý hóa chất, gỗ Teak trở thành vật liệu lý tưởng cho cả thi công nội thất gỗ tự nhiên lẫn các hạng mục ngoài trời. Về mặt cơ lý, Teak có kết cấu bền chắc nhưng không quá nặng, thớ gỗ thẳng, độ co ngót thấp và ổn định trong nhiều điều kiện thời tiết. Đặc biệt, trong các loại gỗ tự nhiên hiện nay, Teak là một trong số ít cho phép sử dụng ngoài trời mà không cần bảo trì quá thường xuyên, nhờ lượng dầu tự nhiên trong thân gỗ giúp bảo vệ khỏi ẩm và côn trùng.
Màu gỗ tự nhiên của Teak thay đổi tùy theo nguồn gốc: từ vàng óng, vàng nâu cho tới nâu sẫm có ánh xanh hoặc xám nhẹ khi để lâu ngoài không khí. Vân gỗ tự nhiên của Teak thường thẳng, ít mắt, sắc nét và có hiệu ứng mịn như lụa khi chà nhám hoặc đánh dầu, rất được ưa chuộng trong nội thất cao cấp và các phong cách tối giản đề cao chất liệu nguyên bản. Trong số các loại gỗ tự nhiên trong nội thất, Teak được ví như “gỗ kim loại” – không chỉ vì độ bền mà còn bởi vẻ đẹp trầm, sang, gần như không cần sơn phủ mà vẫn đạt giá trị thẩm mỹ cao.
Gỗ Teak hiện có ba dòng chính trên thị trường: Teak Nam Mỹ, Teak Lào và Teak Myanmar. Trong đó, Teak Myanmar là loại quý nhất, từng được mệnh danh là “vàng nâu của rừng nhiệt đới” với vân gỗ dày, thớ gỗ khít và lượng dầu tự nhiên rất cao tuy nhiên hiện đã bị hạn chế khai thác và cấm nhập khẩu tại nhiều quốc gia. Teak Lào có chất lượng cao, gần tương đương Myanmar nhưng trữ lượng thấp và giá thành cao, thường chỉ xuất hiện trong các dự án cao cấp hoặc đóng đồ gỗ nguyên khối. Teak Nam Mỹ là dòng phổ biến hơn, được trồng rừng thương mại tại Brazil, Colombia… tuy chất lượng kém hơn một chút nhưng vẫn giữ được đặc tính ổn định, chống ẩm tốt và phù hợp với nhu cầu nội thất gỗ tự nhiên ở phân khúc trung cao cấp. Khi xét theo giá các loại gỗ tự nhiên, Teak nằm trong nhóm cao, nhưng đổi lại là tuổi thọ vật liệu rất lâu, ít cần thay thế hay bảo dưỡng.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: Gỗ Teak Nam Mỹ có khối lượng riêng vào ~ 650 – 700 kg/m³, gỗ Teak Myanmar có khối lượng riêng vào khoảng ~ 660 – 720 kg/m³
Độ cứng: gỗ Teak Nam Mỹ có độ cứng ~ 4700 – 5100 N, gỗ Teak Myanmar lại có độ cứng thấp hơn chỉ vào khoảng ~ 4450 – 4750 N
Màu sắc: Cả 2 loại gỗ Teak đều có màu sắc từ vàng nâu đến nâu đậm
Đặc tính kĩ thuật: Với gỗ Teak Nam Mỹ sẽ có vân gỗ khá ổn, màu hơi loang, có dầu, chống nước tốt, chất lượng trung bình, trong khi gỗ Teak Myanmar lại có vân mịn, đều, rất đẹp, dầu tự nhiên nhiều, kháng mối mọt, ẩm mốc, rất bền và không cong vênh.
Gỗ Lim
Gỗ Lim là một trong những loại gỗ tự nhiên nhóm II có độ cứng, độ nặng và khả năng chịu lực cao bậc nhất thường được sử dụng cho cả kết cấu công trình lẫn nội thất chịu tải. Với màu gỗ tự nhiên nâu sẫm hoặc vàng nâu, kết cấu gỗ đanh chắc và mùi hăng nhẹ đặc trưng, Lim được xem là biểu tượng của sự bền vững trong quan niệm dân gian lẫn trong kỹ thuật xây dựng hiện đại. Vân gỗ tự nhiên của Lim thường thẳng, rõ, chạy đều nhưng không quá nổi bật thể hiện tính chất thô mộc mà mạnh mẽ khác với vẻ mềm mại của các loại gỗ dùng thuần nội thất. Trong thiết kế, gỗ Lim thường được ưu tiên cho các hạng mục như sàn nhà, khung cửa, cột, tay vịn hoặc đồ nội thất cần độ chịu lực cao như giường, bàn ăn nguyên khối.
Trên thị trường hiện nay, hai dòng gỗ Lim phổ biến nhất là Lim Lào và Lim Châu Phi (thường gọi nhầm là Lim Nam Phi). Trong đó, Lim Lào được khai thác từ rừng tự nhiên lâu năm ở khu vực Đông Nam Á chủ yếu là Lào, Việt Nam và Campuchia nổi bật với tỷ trọng gỗ cao, màu nâu đậm, vân gỗ sắc nét, ít mắt, độ ổn định cao và gần như không cong vênh nếu được sấy kỹ. Đây là loại gỗ được ưa chuộng để làm cột, sàn, bậc cầu thang hoặc đồ nội thất cao cấp mang phong cách truyền thống. Ngược lại, Lim Châu Phi khai thác từ các quốc gia như Ghana, Cameroon, Nigeria… có màu sáng hơn, vân gỗ lớn hơn và trọng lượng nhẹ hơn một chút. Do được trồng công nghiệp với chu kỳ khai thác ngắn hơn, Lim Châu Phi có giá thành dễ chịu hơn, phù hợp với các công trình cần khối lượng lớn hoặc yêu cầu thẩm mỹ công nghiệp.
Ưu điểm nổi bật của gỗ Lim là độ bền cơ học rất cao, gần như không bị mối mọt xâm hại trong điều kiện bình thường, và phù hợp với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam. Gỗ Lim cũng có độ ổn định tốt, không cong vênh khi được xử lý đúng cách, dễ gia công bằng máy móc hiện đại. Tuy nhiên, nhược điểm là mùi hắc đặc trưng có thể gây khó chịu với người nhạy cảm trong không gian kín, và Lim Lào ngày càng khan hiếm nên giá khá cao. Khi lựa chọn, cần phân biệt rõ nguồn gốc và xử lý bề mặt cẩn thận, đặc biệt nếu dùng trong không gian nội thất. Lim Lào là lựa chọn lý tưởng cho các công trình mang tính biểu tượng hoặc yêu cầu kỹ mỹ thuật cao, trong khi Lim Châu Phi là phương án kinh tế hợp lý cho các hạng mục thi công lớn.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: Với Lim Lào khối lượng riêng sẽ khoảng 950 – 1.150kg/m³ nhưng Lim Châu Phi khối lượng riêng chỉ vào khoảng 850 – 850kg/m³
Độ cứng: Lim Lào sẽ có độ cứng cứng hơn vào khoảng 9000 – 10500N trong khi Lim Châu Phi chỉ vào khoảng 8000 – 9000N
Màu sắc: Lim Lào sẽ có màu vàng đậm đến nâu xám, ngả đen theo thời gian còn Lim Châu Phi lại có màu Vàng nhạt đến vàng nâu
Đặc tính kỹ thuật: Cực kỳ cứng và nặng, gỗ có vân thẳng, màu đanh chắc, chịu lực rất tốt, kháng mối mọt tự nhiên, tuy khó gia công nhưng đổi lại độ bền vượt trội.
Gỗ Óc Chó (Walnut)
Gỗ óc chó (Walnut) là một trong những loại gỗ tự nhiên cao cấp nhất hiện nay, được ưa chuộng trong thiết kế nội thất nhờ vẻ đẹp trầm ấm, tinh tế và khả năng chống cong vênh, mối mọt tự nhiên. Gỗ có kết cấu cứng chắc, độ ổn định cao và dễ uốn cong bằng hơi nước nên rất thích hợp để tạo nên các chi tiết nội thất phức tạp như tay vịn, bo cong hoặc chi tiết trang trí. Màu gỗ tự nhiên của óc chó thường là nâu socola sẫm, đôi khi ánh tím hoặc xám nhẹ, tạo chiều sâu thị giác sang trọng. Vân gỗ óc chó mềm, xoáy cuộn như mây, có tính thẩm mỹ cao mà không cần sơn phủ đậm màu chỉ cần đánh dầu cũng đủ nổi bật.
Hiện tại, nội thất gỗ tự nhiên từ óc chó tại Việt Nam chủ yếu sử dụng dòng gỗ nhập khẩu từ Bắc Mỹ nơi khí hậu lạnh cho cây sinh trưởng chậm, cho ra thớ gỗ mịn và ổn định hơn. Ngoài ra, một số dòng gỗ Óc Chó Nam Mỹ cũng có mặt trên thị trường với mức giá thấp hơn tuy nhiên màu sắc thường sáng và vân không đều bằng. Trong số các loại gỗ tự nhiên trong nội thất, gỗ óc chó được xếp vào nhóm vật liệu cao cấp thường xuất hiện trong các công trình biệt thự, penthouse, showroom sang trọng hoặc các thiết kế cần khẳng định dấu ấn cá nhân.
Điểm hạn chế của gỗ óc chó là giá thành cao thuộc nhóm đắt đỏ trong bảng giá các loại gỗ tự nhiên đồng thời màu trầm đặc trưng của walnut tuy đẹp nhưng cần không gian đủ sáng để phát huy hết hiệu quả thẩm mỹ. Bề mặt gỗ cũng có thể trầy nhẹ nếu va đập mạnh, nhất là khi hoàn thiện bằng dầu lau mờ do đó để thi công nội thất gỗ tự nhiên từ óc chó đạt hiệu quả tối ưu, cần lựa chọn đơn vị thi công có kinh nghiệm và kỹ thuật xử lý tốt từ khâu chọn phách, sấy, đến hoàn thiện bề mặt. Để khai thác hết vẻ đẹp tự nhiên của loại gỗ tự nhiên này, bạn nên chọn đơn vị thi công chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm – Sưa Interior là một lựa chọn sẽ không làm bạn thất vọng.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: Gỗ óc chó sẽ có khối lượng riêng sẽ khoảng ~ 640 kg/m³
Độ cứng: ~ 4500 N
Màu sắc: Gỗ Óc Chó thường có màu nâu socola đến nâu tím, có dải vân màu kem
Đặc tính kỹ thuật: Gỗ có vân xoáy, mềm mại mà sang trọng, chất gỗ ổn định, ít cong vênh và dễ gia công, bề mặt bắt màu tốt và khi sơn lên cho hiệu ứng rất đẹp.
Gỗ Gõ Đỏ
Gỗ gõ đỏ là loại gỗ tự nhiên nhóm I, có tên khoa học Afzelia xylocarpa, phân bố chủ yếu tại các khu rừng nhiệt đới châu Á như Việt Nam, Lào, Campuchia. Loại gỗ này nổi bật bởi màu đỏ nâu đặc trưng, vân gỗ tự nhiên mịn, cuộn hoặc xoáy đẹp mắt và chất gỗ rất cứng chắc. Với khả năng kháng mối mọt, chống cong vênh và chịu lực tốt, gỗ gõ đỏ được đánh giá cao về độ bền lẫn tính thẩm mỹ, thường xuất hiện trong các công trình kiến trúc và nội thất gỗ tự nhiên cao cấp, đặc biệt là trong phong cách tân cổ điển hoặc truyền thống.
Dựa trên nguồn gốc và đặc tính, gỗ gõ đỏ được phân thành hai dòng chính: Doussie và Pachy. Gõ đỏ Doussie (Afzelia Doussie) có mặt ở cả Đông Nam Á (Lào, Myanmar, Campuchia) lẫn châu Phi, nổi bật với màu gỗ tự nhiên vàng cam hoặc đỏ sẫm, vân gỗ xoáy đẹp, khối lượng riêng cao và khả năng sử dụng ngoài trời rất tốt. Trong khi đó, gõ đỏ Pachy (Afzelia Pachyloba) xuất xứ từ vùng nhiệt đới châu Phi như Cameroon, Congo, Nigeria, có vân gỗ thẳng, mịn, màu vàng nhạt và trọng lượng nhẹ hơn. Doussie thiên về vẻ đẹp rực rỡ, Pachy thì điềm đạm và ổn định.
Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống mối mọt và vẻ đẹp sang trọng, gõ đỏ là lựa chọn hàng đầu trong danh sách các loại gỗ tự nhiên trong nội thất. Tuy nhiên, giá các loại gỗ tự nhiên thuộc dòng gõ đỏ khá cao đặc biệt là Doussie và trọng lượng nặng khiến việc thi công, lắp đặt đòi hỏi kỹ thuật cao và thiết bị chuyên dụng.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: Gỗ Gõ đỏ Doussie sẽ có khối lượng riêng sẽ khoảng ~ 850–950 kg/m³ trong khi đó gỗ Gõ đỏ Pachy lại chỉ có khối lượng riêng vào ~ 800–900 kg/m³
Độ cứng: ~4500 N
Màu sắc: Gỗ Gõ đỏ Doussie có màu Vàng cam đến đỏ nhạt, lên màu sẫm dần theo thời gian còn gỗ Gõ đỏ Pachy lại có màu từ đỏ hồng đến đỏ sẫm, hơi loang không đều
Đặc tính kỹ thuật: Gỗ có vân lớn, dày và cuộn xoáy đều đẹp, thớ thịt chắc chắn, rất bền và chịu lực tốt, ít cong vênh hay co ngót, dễ thi công và cho bề mặt hoàn thiện láng mịn, bóng đẹp theo thời gian.
Gỗ Hương
Gỗ Hương là một trong những loại gỗ tự nhiên cao cấp và lâu đời nhất tại thị trường nội thất Việt Nam nổi bật bởi độ bền, vẻ đẹp cổ điển và hương thơm đặc trưng. Với tên khoa học Pterocarpus macrocarpus, gỗ Hương phân bố nhiều ở Đông Nam Á và châu Phi, trong đó các dòng phổ biến gồm Hương Lào, Hương đỏ Campuchia, Hương Nam Phi, và Hương đá. Loại gỗ này được xếp vào nhóm I nhờ đặc tính cơ học mạnh, kháng mối mọt tự nhiên, phù hợp cho cả nội thất và ngoại thất có yêu cầu cao về độ bền.
Màu sắc tự nhiên của gỗ Hương dao động từ vàng đỏ nhạt đến nâu đỏ sẫm, tùy theo vùng trồng và độ tuổi khai thác. Gỗ có mùi thơm nhẹ, vân gỗ rõ nét thường là vân núi hoặc vân xoắn mềm mại mang lại cảm giác sang trọng, ấm áp và giàu tính truyền thống. Gỗ Hương nặng, chắc, ít cong vênh, dễ gia công và cho bề mặt hoàn thiện rất đẹp sau khi đánh bóng. Đây là lý do vì sao Hương thường xuất hiện trong các món nội thất gỗ tự nhiên cao cấp như phản liền tấm, tủ thờ, trường kỷ, sập ngựa hoặc bộ bàn ghế đồ gỗ.
So với nhiều loại gỗ tự nhiên trong nội thất, Hương có độ ổn định cao trong điều kiện khí hậu nóng ẩm như Việt Nam, tuổi thọ dài, giữ dáng và giữ màu theo thời gian. Tuy nhiên, giá các loại gỗ tự nhiên như Hương cũng dao động lớn, phụ thuộc nhiều vào dòng (Lào, Nam Phi hay đá), độ tuổi khai thác và chất lượng gỗ lõi. Với người am hiểu, gỗ Hương không chỉ là vật liệu bền chắc mà còn là cách khẳng định phong cách sống điềm tĩnh, sâu sắc và truyền thống trong một không gian sống hiện đại.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: ~850 – 1050 kg/m³
Độ cứng: ~7800 – 8800 N
Màu sắc: Đỏ cam, đỏ nâu hoặc nâu hồng, thẫm dần theo thời gian
Đặc tính: Gỗ hương có vân gỗ đẹp, mùi thơm nhẹ đặc trưng, chất gỗ chắc, cứng và rất bền, khả năng chống mối mọt và cong vênh cực tốt, gia công dễ, lên màu đẹp, càng dùng lâu bề mặt càng bóng và đanh chắc.
Gỗ Gụ
Gỗ Gụ là loại gỗ tự nhiên nhóm I có lịch sử lâu đời trong ngành nội thất truyền thống Việt Nam. Với tên khoa học Sindora tonkinensis, cây gỗ Gụ mọc nhiều ở rừng nhiệt đới Việt Nam, Lào và Campuchia, thường phát triển chậm và cho lõi gỗ rất nặng, chắc. Đây là loại gỗ thường được dùng trong các dòng đồ cổ, đồ thờ, tủ chè… nhờ độ bền vượt thời gian, ít cong vênh, và có khả năng chống mối mọt tự nhiên.
Màu gỗ tự nhiên của Gụ khi mới xẻ thường là vàng nâu hoặc nâu nhạt, sau đó dần chuyển sang nâu đỏ, rồi cánh gián đậm theo thời gian sử dụng. Gỗ có vân gỗ tự nhiên thẳng, đều, mịn, hiếm mắt và có độ bóng mờ khi đánh vecni hoặc để mộc. Thớ gỗ nhỏ, chắc và ổn định nên rất thích hợp cho chạm trổ thủ công tinh xảo một lý do khiến Gụ trở thành lựa chọn kinh điển cho các dòng nội thất gỗ tự nhiên cao cấp mang phong cách Á Đông.
So với các loại gỗ quý như Trắc, Cẩm Lai hay Sưa, giá các loại gỗ tự nhiên như Gụ ở mức hợp lý hơn, dễ tiếp cận với người dùng muốn kết hợp yếu tố truyền thống và tính bền vững. Tuy nhiên, thị trường hiện nay xuất hiện nhiều biến thể Gụ chất lượng thấp (như Gụ mật non, Gụ nhập kém sấy), nên khi sử dụng cần phân biệt kỹ lõi gỗ, xuất xứ và yêu cầu xẻ sấy chuẩn mới đảm bảo tuổi thọ dài lâu trong thi công nội thất.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: ~ 750 – 850 kg/m³
Độ cứng: ~ 6800 – 7500 N
Màu sắc: Vàng nâu đến nâu đậm, sẫm dần theo thời gian, có ánh hồng nhẹ
Đặc tính:Gỗ gụ có vân mịn, đều, thớ thẳng, mùi thơm nhẹ đặc trưng, ít cong vênh, chịu lực tốt và rất bền, càng dùng lâu càng lên màu đẹp, bề mặt dễ đánh bóng.
Gỗ Cẩm Lai
Gỗ Cẩm Lai là một trong những loại gỗ tự nhiên cao cấp và quý hiếm bậc nhất tại Việt Nam, thuộc nhóm I trong bảng phân loại gỗ. Cây gỗ thuộc họ Đậu (Fabaceae), có tên khoa học Dalbergia cochinchinensis, phân bố chủ yếu ở Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam (Tây Nguyên, Nam Bộ), Campuchia và Lào. Gỗ có màu gỗ tự nhiên từ đỏ nâu đến đen sậm, nổi bật nhất là các đường vân gỗ tự nhiên uốn lượn như mây khói hoặc dạng hoa văn loang cực kỳ độc đáo và đặc trưng mà không loại gỗ nào có thể sao chép được.
Do thớ gỗ mịn với kết cấu đặc và nặng, gỗ Cẩm Lai cực kỳ bền và gần như không bị cong vênh, mối mọt hay ảnh hưởng bởi thời tiết. Độ cứng và ổn định cao giúp gỗ được dùng nhiều trong nội thất gỗ tự nhiên cao cấp như bàn ghế nguyên khối, tủ, vách, giường ngủ hoặc đồ mỹ nghệ. Ngoài ra, gỗ Cẩm Lai còn có mùi thơm nhẹ khi gia công và khả năng lên nước sơn bóng tự nhiên rất tốt, phù hợp với phong cách nội thất cổ điển, tân cổ điển hoặc Đông Dương sang trọng.
Tuy nhiên, vì thuộc loại gỗ quý hiếm bậc nhất nên giá các loại gỗ tự nhiên như Cẩm Lai cực kỳ cao có thể gấp nhiều lần so với gõ đỏ hay óc chó, nhất là các phách to, vân đẹp và đều màu. Nguồn cung hiện nay chủ yếu là hàng cũ tồn kho hoặc khai thác rất giới hạn do bị cấm khai thác rừng tự nhiên. Việc sử dụng gỗ Cẩm Lai đòi hỏi đơn vị thi công có kỹ thuật tốt, tay nghề cao để xử lý chính xác từng thớ gỗ mà không làm mất đi vẻ đẹp vốn có. Đây là lựa chọn đỉnh cao cho những công trình đòi hỏi yếu tố sang trọng, quý phái và trường tồn theo thời gian.
Thông số tổng hợp:
Khối lượng riêng: ~ 950 – 1100 kg/m³
Độ cứng: ~ 8800 – 9500 N
Màu sắc: Đỏ nâu, hồng đỏ đến nâu tím, thường có vân đen rõ và xoáy mạnh
Đặc tính: Gỗ Cẩm Lai rất cứng và nặng, vân cuộn xoáy sắc nét, có mùi thơm nhẹ đặc trưng, thớ mịn và bề mặt bóng đẹp theo thời gian, chống mối mọt tốt, ít cong vênh.
Gỗ Sưa
Gỗ Sưa (Dalbergia tonkinensis) là loại gỗ tự nhiên quý hiếm thuộc nhóm IA, được xếp vào hàng “di sản” trong giới mộc bởi cả giá trị vật chất lẫn tinh thần. Sưa có thể sinh trưởng hàng chục năm, nhưng thứ thực sự quý lại nằm ở lõi gỗ – phần phát triển rất chậm, thường chỉ bắt đầu hình thành rõ nét sau 15 – 20 năm tuổi, và đạt độ hoàn thiện sau vài chục năm nữa. Điều đó khiến việc khai thác Sưa trở nên cực kỳ khó khăn, bởi nếu cây còn non, phần lõi chưa đáng giá và gần như phải bỏ đi. Vì vậy, chỉ có những cây trưởng thành thực sự mới có thể cung cấp được phần lõi chất lượng.
Phần lõi gỗ Sưa có màu gỗ tự nhiên đỏ nâu hoặc vàng sáng tùy dòng (Sưa đỏ và Sưa vàng), đặc biệt nổi bật với vân gỗ tự nhiên dạng xoáy loang hoặc hoa mây độc đáo. Chất gỗ mịn, nhẹ, không cong vênh, có hương thơm dịu dai dẳng ngay cả sau khi được gia công nhiều năm. Loại gỗ này nổi tiếng về khả năng kháng mối mọt tự nhiên và gần như không thay đổi màu sắc theo thời gian. Những đặc điểm này khiến gỗ Sưa thường được dùng trong các sản phẩm nội thất gỗ tự nhiên cao cấp như sập thờ, bàn ghế nguyên khối, tượng gỗ và đồ phong thủy.
Một số công trình do Sưa Interior thực hiện từng ứng dụng gỗ Sưa đỏ vào chi tiết trang trí mang tính biểu tượng với yêu cầu rất khắt khe trong xử lý: chỉ dùng lõi già, sấy chậm, hoàn thiện thủ công để giữ được thớ gỗ nguyên vẹn và mùi thơm tự nhiên. Giá các loại gỗ tự nhiên như Sưa đỏ luôn ở mức rất cao, thường chỉ dành cho những công trình mang giá trị tinh thần hoặc văn hóa sâu sắc.
Thông số tổng hợp:
Khối lượng riêng: ~ 950 – 1200 kg/m³
Độ cứng: ~ 9000 – 9800 N
Màu sắc lõi: Đỏ nâu đến đỏ sẫm, ánh tím nhẹ, đôi khi có vân đen uốn lượn
Đặc tính: Lõi gỗ sưa cực kỳ quý hiếm, có mùi thơm dịu, vân gỗ nổi lên như mây hoặc tia chớp, độ bền rất cao, không bị mối mọt, càng để lâu lõi càng đanh, bóng và lên màu đẹp khi gõ nhẹ phát ra âm thanh đanh như kim loại.
Gỗ Trắc
Gỗ Trắc là một trong những loại gỗ tự nhiên quý hiếm bậc nhất tại Việt Nam, thuộc nhóm IA, thường được ví như “đệ nhất danh mộc” trong đồ gỗ truyền thống. Có tên khoa học Dalbergia spp., gỗ Trắc phân bố rộng tại Việt Nam, Lào, Campuchia và nhiều vùng nhiệt đới khác, đặc biệt nổi bật ở khu vực Nam Trung Bộ. Gỗ Trắc sinh trưởng rất chậm, mất hàng chục năm mới phát triển được lõi – phần gỗ có giá trị cao nhất. Lõi gỗ càng già càng nặng, thơm, và lên vân gỗ tự nhiên sắc nét, sóng mây hoặc sợi chỉ đẹp mắt.
Gỗ Trắc được chia thành nhiều dòng như Trắc đỏ, Trắc đen, Trắc vàng, mỗi loại lại mang đặc trưng riêng. Trắc đỏ có màu gỗ tự nhiên nâu đỏ, vân gỗ xoáy nổi bật, mùi thơm nhẹ, thường dùng cho các món nội thất sang trọng. Trắc đen đắt nhất lõi nặng, cứng như đá, có độ ổn định cực cao và thường được dùng cho tượng, lộc bình, hoặc đồ phong thủy. Trắc vàng thì sáng màu, vân gỗ thanh thoát, phù hợp với không gian tân cổ điển. Cả ba loại đều có khả năng chống mối mọt, ít cong vênh, và bền vượt thời gian, rất phù hợp cho các hạng mục nội thất gỗ tự nhiên cao cấp.
Với đặc tính khó gia công nhưng lên thành phẩm rất “ăn tiền”, giá các loại gỗ tự nhiên như Trắc luôn ở phân khúc cao, có khi gấp 2 đến 3 lần gỗ Gõ Đỏ hay Óc Chó. Một vài khách hàng của Sưa Interior từng đặt hàng riêng bộ bàn ghế nguyên khối từ Trắc đỏ đòi hỏi xử lý cả năm trời mới ra được sản phẩm chuẩn màu, vân đều, không nứt chân chim. Gỗ Trắc không chỉ là vật liệu, mà còn là dấu hiệu của địa vị và sự am hiểu về gỗ. Với người chơi kỹ, một thớ Trắc già chuẩn còn quý hơn cả kim loại quý.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: ~ 1000 – 1200kg/m³
Độ cứng: ~ 9500 – 10500 N
Màu sắc: Đỏ nâu, tím đen hoặc đen tuyền tùy loại; vân gỗ nổi bật, xoáy mạnh hoặc dạng tia
Đặc tính: Gỗ trắc rất cứng, nặng và đanh, có mùi thơm nhẹ, chịu lực và kháng mối mọt cực tốt, vân gỗ sắc nét và dày đặc, bề mặt càng dùng lâu càng bóng tự nhiên.
Gỗ Pơ Mu
Gỗ Pơ Mu là loại gỗ tự nhiên nhóm IIA, có nguồn gốc từ các vùng núi cao phía Bắc Việt Nam như Lào Cai, Hà Giang, Yên Bái và một số khu vực rừng ở Lào. Khác với những loại gỗ nặng và cứng trong nội thất truyền thống, Pơ Mu thuộc dòng gỗ mềm nhẹ nhưng lại có độ ổn định tốt và đặc biệt nổi bật bởi mùi thơm tinh dầu tự nhiên khó nhầm lẫn. Pơ Mu sinh trưởng chậm, thường mọc ở độ cao trên 1.000m nên được coi là dòng gỗ quý hiếm và khó khai thác đại trà.
Về đặc tính vật lý, màu gỗ tự nhiên của Pơ Mu là vàng nhạt đến nâu sáng, đôi khi ngả ánh hồng nhẹ khi để lâu. Vân gỗ tự nhiên mảnh, chạy đều và rất mịn, kết cấu thớ khít, ít mắt, tạo cảm giác thanh thoát và nhẹ nhàng trong không gian. Do chứa tinh dầu, gỗ có khả năng chống côn trùng tự nhiên, không bị mối mọt và ít cong vênh khi thay đổi thời tiết. Pơ Mu rất được ưa chuộng trong các hạng mục như trần gỗ, vách ốp, cửa, tủ hoặc giường đặc biệt phù hợp với phong cách nội thất nhẹ nhàng, ấm cúng hoặc không gian nghỉ dưỡng.
Mặc dù không nặng và đanh như gõ đỏ hay lim nhưng Pơ Mu lại ghi điểm ở độ sạch, thơm và khả năng điều hòa không khí trong nhà. Một số công trình biệt thự gỗ hoặc homestay cao cấp tại vùng núi phía Bắc Việt Nam đã sử dụng Pơ Mu như một cách kết nối thiên nhiên và thẩm mỹ mộc mạc. So với mặt bằng giá các loại gỗ tự nhiên, Pơ Mu nằm ở mức khá không quá đắt nhưng vẫn thuộc nhóm gỗ quý nên cần chọn đúng nguồn khai thác và thợ thi công hiểu gỗ thì mới phát huy hết giá trị trong thiết kế.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: ~ 500 – 650 kg/m³
Độ cứng: ~4200 – 5000 N
Màu sắc: Vàng nhạt đến vàng sẫm, đôi khi có ánh hồng nhẹ
Đặc tính: Gỗ pơ mu nhẹ, có mùi thơm tự nhiên đặc trưng, dễ gia công, chịu ẩm và kháng mối mọt tốt, thớ gỗ mịn, ít cong vênh, bề mặt dễ hoàn thiện.
Gỗ Mun
Gỗ Mun là một trong những dòng gỗ tự nhiên cao cấp và quý hiếm bậc nhất tại Việt Nam, nổi bật nhờ màu đen đặc trưng, thớ gỗ mịn, nặng và rất bền. Gỗ Mun thuộc họ Thị (Ebenaceae), sinh trưởng chậm, cần hàng chục năm mới cho lõi và chỉ phát triển ổn định trong điều kiện rừng tự nhiên. Tại Việt Nam, Mun sừng Khánh Hòa được đánh giá rất cao nhưng hiện tại gần như không còn do khai thác quá mức dẫn đến gần như tuyệt chủng, còn trong khu vực Đông Dương Mun hoa Lào là dòng nhập khẩu phổ biến nhờ tính chất ổn định và dễ chế tác.
Về đặc tính, màu gỗ tự nhiên của Mun thường là đen tuyền hoặc đen sọc nâu xám xen kẽ tùy theo loại (Mun sừng hay Mun hoa). Vân gỗ tự nhiên uốn lượn, mịn như sừng, đều và ít mắt tạo nên vẻ đẹp sang trọng, huyền bí, rất phù hợp với những sản phẩm nội thất cần sự tinh tế, tĩnh lặng và khác biệt. Gỗ Mun có thớ chặt, nặng, gần như không cong vênh hay co ngót nếu được xử lý đúng chuẩn tuy nhiên lại rất khó gia công bằng máy, đòi hỏi thợ lành nghề và kỹ thuật cao.
Dù đẹp và bền, Mun lại không dễ dùng đại trà do khối lượng nặng, khó khai thác, độ hiếm cao và giá các loại gỗ tự nhiên như Mun luôn nằm ở nhóm đắt đỏ nhất. Đặc biệt với Mun sừng bản địa, việc kiểm soát khai thác nghiêm ngặt khiến nguồn cung rất hạn chế. Với những người chơi đồ gỗ cao cấp, Mun là chất liệu thể hiện đẳng cấp thường được dùng cho tượng, hộp, tủ quý, các món đồ chạm khắc tinh xảo hoặc các chi tiết nội thất nhấn mạnh vẻ đẹp độc bản và truyền thống
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: ~ 950 – 1150 kg/m³
Độ cứng: ~9000 – 10000 N
Màu sắc: Đen tuyền hoặc đen xen vân trắng/xám (tùy loại Mun sừng, Mun sọc…)
Đặc tính: Gỗ mun rất cứng, nặng, thớ mịn, khi khô lại thì rắn chắc như đá, ít cong vênh, chống mối mọt tốt, bề mặt khi đánh bóng lên rất mịn và bóng
Gỗ Căm Xe
Gỗ Căm Xe là một trong những loại gỗ tự nhiên thuộc nhóm II, nổi tiếng tại thị trường Việt Nam nhờ độ cứng cao, màu sắc bền và khả năng chống chịu thời tiết rất tốt. Căm Xe có nguồn gốc từ các quốc gia Đông Nam Á như Lào, Campuchia và một số tỉnh Tây Nguyên của Việt Nam. Với tỷ trọng trung bình từ 950 – 1.100 kg/m³ đây là dòng gỗ nặng, chắc và được sử dụng nhiều trong các công trình yêu cầu độ bền cao như sàn nhà, cầu thang, cửa gỗ và các kết cấu chịu lực trong nội thất.
Màu gỗ tự nhiên của Căm Xe ban đầu là vàng nâu hoặc nâu cánh gián, sau một thời gian sử dụng sẽ sậm lại thành nâu đỏ cổ điển. Vân gỗ tự nhiên tương đối đều, hơi xoáy nhẹ hoặc lượn sóng, không quá nổi bật nhưng sắc nét khi lên màu vecni hoặc sơn PU. Gỗ có khả năng kháng mối mọt rất cao nhờ lượng tinh dầu tự nhiên và kết cấu gỗ đanh đặc. Trong nội thất gỗ tự nhiên, gỗ Căm Xe thường được ưu ái dùng cho những không gian mang phong cách Á Đông hoặc Indochine bởi màu sắc trầm ấm và độ bền vượt trội.
Về giá các loại gỗ tự nhiên, Căm Xe nằm trong phân khúc trung – cao, rẻ hơn gõ đỏ và lim Lào nhưng đắt hơn sồi hoặc tần bì. Nhược điểm của loại gỗ này là dễ bị nứt chân chim nếu sấy không chuẩn, màu sắc khá trầm nên yêu cầu phối sáng kỹ trong thiết kế. Tuy nhiên, nếu được thi công đúng kỹ thuật, gỗ Căm Xe mang lại giá trị sử dụng bền lâu hàng chục năm mà vẫn giữ nguyên vẻ đẹp đặc biệt thích hợp cho các gia chủ ưa chuộng sự vững chãi và truyền thống trong không gian sống.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: ~950 – 1050 kg/m³
Độ cứng: ~8500 – 9200 N
Màu sắc: Đỏ đậm đến nâu cánh gián, đều màu theo thời gian
Đặc tính: Gỗ căm xe cứng, nặng, rất bền, chịu lực tốt và kháng mối mọt tự nhiên, thớ gỗ nhỏ, vân thẳng và ít nổi bật, hơi khó gia công do gỗ chắc, nhưng khi hoàn thiện cho bề mặt mịn và bền đẹp.
Gỗ Xoan Đào
Gỗ Xoan Đào Việt, hay còn gọi là Xoan Đào Nam Bộ, là loại gỗ tự nhiên nhóm III được trồng phổ biến tại nhiều tỉnh miền Bắc và Tây Nguyên như Lạng Sơn, Phú Thọ, Gia Lai, Đắk Lắk. Với tên khoa học Prunus arborea, cây Xoan Đào có tốc độ sinh trưởng nhanh, cho chất gỗ cứng, nặng và có tính ứng dụng cao trong sản xuất nội thất gỗ tự nhiên. Nhờ nguồn cung dồi dào và đặc tính ổn định, Xoan Đào Việt là một trong những dòng gỗ nội địa phổ thông nhưng được đánh giá tốt về chất lượng.
Màu gỗ tự nhiên của Xoan Đào thường có sắc hồng nhạt đến nâu hồng, càng dùng lâu càng xuống màu cánh gián nhẹ tạo cảm giác ấm cúng và gần gũi. Vân gỗ tự nhiên chạy thẳng, khá rõ nét, thớ mịn và đều, giúp bề mặt gỗ đẹp hơn khi sơn PU hoặc đánh vecni. Gỗ có tỷ trọng trung bình (650 – 750kg/m³), chịu lực tương đối, ít cong vênh nếu được sấy kỹ và gia công đúng kỹ thuật. Nhờ đặc tính bám keo, bám sơn tốt, Xoan Đào thường được dùng làm giường, tủ áo, bàn ăn, vách ốp và cửa gỗ.
So với các dòng gỗ nhập khẩu như Sồi hay Tần bì, giá các loại gỗ tự nhiên như Xoan Đào Việt dễ tiếp cận hơn nhiều, nên rất được ưa chuộng trong phân khúc trung cấp. Tuy nhiên, gỗ Xoan Đào dễ bị ngấm ẩm nếu không được xử lý kỹ, và có thể bị biến dạng nếu thi công ở nơi có biên độ nhiệt lớn. Khi dùng trong thi công nội thất gỗ tự nhiên, cần chọn phôi gỗ già, sấy đúng chuẩn, và ưu tiên thiết kế đơn giản để phát huy vẻ đẹp thuần Việt, mộc mạc nhưng vẫn hiện đại.
Thông tin tổng hợp
Khối lượng riêng: ~ 650 – 750kg/m³
Độ cứng: ~ 5500 – 6200 N
Màu sắc: Hồng nhạt đến đỏ nâu, lên màu sẫm theo thời gian
Đặc tính: Gỗ xoan đào có thớ mịn, vân gỗ tự nhiên đẹp và đều, tương đối cứng, chịu lực tốt, ít cong vênh nếu được xử lý kỹ, dễ gia công, bắt vít và bám sơn tốt, thường được dùng cho nội thất phổ thông như giường, tủ, cửa và bàn ghế.
Gỗ Beech ( Dẻ Gai )
Gỗ Beech, còn gọi là gỗ Dẻ gai châu Âu là loại gỗ tự nhiên có nguồn gốc chủ yếu từ các nước Trung và Bắc Âu như Đức, Pháp, Ba Lan. Với tên khoa học Fagus sylvatica, Beech thuộc nhóm gỗ cứng, có thớ mịn, cấu trúc ổn định và độ bền cơ học cao. Đây là dòng gỗ nhập khẩu rất được ưa chuộng trong nội thất gỗ tự nhiên nhờ tính dễ thi công và giá cả hợp lý so với các loại gỗ cứng khác như Sồi hay Tần bì.
Về hình thái, màu gỗ tự nhiên của Beech thường là vàng kem hoặc hồng nhạt, sáng đều và dễ kết hợp với nhiều tông nội thất. Vân gỗ tự nhiên tương đối mịn, chạy thẳng, đồng đều, ít mắt và cho hiệu ứng rất tốt khi hoàn thiện với sơn mờ hoặc PU. Gỗ Beech có trọng lượng trung bình (khoảng 700 kg/m³), dễ uốn cong bằng hơi nước, chịu lực tốt và ít cong vênh nếu được sấy đúng tiêu chuẩn châu Âu. Vì thế, nó thường được ứng dụng trong bàn ghế, giường, vách, hoặc chi tiết cần uốn tạo hình.
So với các loại gỗ tự nhiên trong nội thất, Beech là lựa chọn cân bằng giữa độ thẩm mỹ, tính ổn định và giá các loại gỗ tự nhiên ở mức vừa phải. Tuy nhiên, gỗ Beech không thích hợp sử dụng ở nơi ẩm thấp vì khả năng kháng ẩm kém hơn các dòng gỗ dầu như Teak hay Lim. Khi sử dụng tại Việt Nam, đặc biệt trong khí hậu nóng ẩm, cần xử lý kỹ bề mặt và chọn đơn vị thi công có kinh nghiệm để đảm bảo độ bền và vẻ đẹp theo thời gian.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: ~ 700 – 720 kg/m³
Độ cứng: ~ 6100 – 6400 N
Màu sắc: Vàng nhạt đến hồng nhạt, bề mặt mịn và đồng đều
Đặc tính: Gỗ Beech có thớ gỗ mịn, vân thẳng, dễ uốn cong bằng hơi nước, bám sơn và keo tốt, độ ổn định cao khi được sấy kỹ, chịu lực tốt và ít cong vênh, thường được dùng làm chân ghế, tay vịn, nội thất trẻ em, đồ gỗ xuất khẩu và chi tiết cần độ chính xác cao.
Gỗ Mít
Gỗ Mít là loại gỗ tự nhiên nhóm IV khá phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt ở các tỉnh miền Bắc và Trung. Cây Mít không chỉ trồng để lấy quả mà phần lõi gỗ cũng được sử dụng từ lâu trong dân gian cho các mục đích mang yếu tố tâm linh như đóng bàn thờ, khám thờ, tạc tượng hoặc làm vách quan. Với độ bền vừa phải nhưng có tính ổn định cao, gỗ Mít phù hợp với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam và có khả năng chống mối mọt tốt nếu được xử lý kỹ.
Màu gỗ tự nhiên của Mít khi mới xẻ có sắc vàng nhạt đến vàng óng, sau khi sử dụng sẽ ngả dần sang nâu sậm tạo cảm giác cổ kính. Vân gỗ tự nhiên của Mít không quá nổi bật nhưng đều, thớ gỗ nhỏ, chắc, không có giác trắng, ít cong vênh và dễ gia công. Mùi gỗ Mít đặc trưng, dịu nhẹ được cho là mang tính sạch và lành chính vì thế nó được ưa chuộng trong không gian thờ cúng truyền thống.
Dù không thuộc nhóm gỗ cao cấp như Gụ, Trắc hay Hương nhưng gỗ Mít vẫn giữ vị trí riêng trong nội thất gỗ tự nhiên ở phân khúc bàn thờ, đồ thờ hoặc phục dựng nhà cổ. Giá các loại gỗ tự nhiên như Mít tương đối dễ chịu, phù hợp với cả công trình dân dụng và phục vụ nhu cầu tâm linh. Khi sử dụng, nên chọn phần gỗ lõi già, màu đều, tránh giác trắng hoặc gỗ non để đảm bảo độ bền và giữ màu theo thời gian.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: ~ 500 – 650 kg/m³
Độ cứng: ~ 4000 – 5000 N
Màu sắc: Vàng nhạt đến vàng đậm, ngả nâu theo thời gian
Đặc tính: Gỗ mít nhẹ, thớ mịn, mềm vừa phải nên rất dễ chạm khắc, có mùi thơm nhẹ, ít cong vênh và chống mối mọt tốt nếu được xử lý kỹ, để lâu càng lên màu trầm đẹp.
Gỗ Nghiến
Gỗ Nghiến là loại gỗ tự nhiên nhóm IIA, sinh trưởng chủ yếu ở các vùng núi đá vôi phía Bắc Việt Nam như Hà Giang, Lạng Sơn, Cao Bằng. Với tên khoa học Burretiodendron hsienmu, gỗ Nghiến nổi tiếng nhờ tính chất cứng nặng, kháng mối mọt tự nhiên và tuổi đời cây có thể lên đến vài trăm năm. Một điểm đặc biệt của loại gỗ này là hiện tượng “nu nghiến” – phần gỗ có cấu trúc biến dị hình thành do cây bị tổn thương hoặc sinh trưởng dị thường, tạo nên những khối gỗ quý hiếm và có giá trị sưu tầm cao.
Màu gỗ tự nhiên của Nghiến thường là vàng sáng, ngả nâu theo thời gian. Vân gỗ tự nhiên thẳng, đều, nhưng nếu là nu nghiến thì sẽ có vân xoáy, cuộn lớp lớp như sóng nước – đây chính là lý do khiến các sản phẩm như khay trà, lọ lục bình hay tượng được chế tác từ nu nghiến có giá trị thẩm mỹ và sưu tầm rất cao. Gỗ Nghiến có cấu trúc dày đặc, khô kiệt, chống mối mọt cực tốt, và rất nặng trong đó nhiều loại có tỷ trọng trên 1.150 kg/m³.
Giá các loại gỗ tự nhiên như Nghiến thường dao động mạnh, phụ thuộc vào độ tuổi cây, vị trí lấy gỗ (lõi hay nu), và độ hiếm. Trong nội thất gỗ tự nhiên, Nghiến không phổ biến ở dạng sản phẩm đại trà do tính khó gia công và nặng mà thường dùng để làm mặt bàn, khay trà,hay thớt gỗ nghiến với đặc tính cứng chắc và lành tính. Khi dùng gỗ nghiến, người chơi cần hiểu rõ nguồn gốc, xử lý bề mặt đúng cách và ưu tiên giữ vân nguyên bản để phát huy vẻ đẹp tự nhiên của dòng gỗ này.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: ~950 – 1150 kg/m³
Độ cứng: ~9500 – 10500 N
Màu sắc: Vàng nhạt đến vàng nâu, sẫm dần theo thời gian, có ánh xám hoặc xanh
Đặc tính: Gỗ nghiến rất cứng và nặng, thớ gỗ mịn, vân gỗ cuộn xoáy độc đáo như sóng hoặc mây, độ bền cao, chống mối mọt tốt, ít cong vênh nếu sấy đúng kỹ thuật.
Gỗ Thông
Gỗ Thông là loại gỗ tự nhiên mềm, được khai thác chủ yếu từ các vùng ôn đới như Bắc Âu (Phần Lan, Thụy Điển), Nga hoặc New Zealand. Ở Việt Nam, gỗ thông thường được trồng ở vùng như Đà Lạt hay Lâm đồng. Trong số đó, gỗ Thông Bắc Âu là dòng cao cấp hơn nhờ có vòng sinh trưởng chậm, thớ gỗ dày và đều, ít mắt chết, độ ổn định cao hơn so với Thông trồng công nghiệp ở những vùng khác. Với khả năng tái sinh nhanh và sản lượng lớn, gỗ Thông là một trong những dòng gỗ tự nhiên trong nội thất phổ biến và thân thiện với môi trường nhất hiện nay.
Màu gỗ tự nhiên của Thông thường là vàng nhạt đến vàng cam, khi dùng lâu sẽ chuyển nhẹ sang màu hổ phách. Vân gỗ tự nhiên rõ nét, mềm mại, chạy đều, tạo cảm giác ấm cúng và gần gũi. Dù là gỗ mềm nhưng Thông Bắc Âu lại có cấu trúc khá đồng nhất, chịu lực ở mức vừa phải và đặc biệt dễ thi công, bắt vít tốt, phù hợp với các sản phẩm như giường, tủ, kệ, vách ốp và đặc biệt là đồ nội thất trẻ em hoặc mang phong cách Scandinavian, Japandi. Sưa thường sử dụng Gỗ Thông cho các sản phẩm như giường, kệ, bàn ghế nhỏ, tủ, trần gỗ hoặc đồ decor theo phong cách Bắc Âu, Rustic hay Vintage.
Với ưu điểm dễ khai thác, dễ gia công, giá các loại gỗ tự nhiên như Thông thuộc nhóm dễ tiếp cận nhất. Tuy nhiên, gỗ Thông có nhược điểm là dễ trầy xước và không thích hợp với các ứng dụng chịu tải hoặc tiếp xúc nước thường xuyên. Để khắc phục, người dùng thường sơn phủ kỹ hoặc dùng gỗ thông tẩm sấy đạt chuẩn châu Âu. Khi được xử lý đúng cách, Thông Bắc Âu mang đến giải pháp cân bằng giữa thẩm mỹ, chi phí và hiệu quả sử dụng trong nhiều công trình nội thất hiện đại.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: ~ 450 – 550 kg/m³
Độ cứng: ~ 2500 – 3500 N
Màu sắc: Vàng nhạt đến vàng cam, có mắt gỗ tròn đặc trưng
Đặc tính: Gỗ thông nhẹ, mềm, dễ gia công, bám sơn tốt, thớ gỗ thẳng và đều, có hương thơm nhựa nhẹ.
Gỗ Tràm ( Keo)
Gỗ Tràm hay còn gọi là gỗ Keo, là dòng gỗ tự nhiên nhóm III – IV được trồng phổ biến ở Việt Nam đặc biệt là các tỉnh miền Trung và miền Nam. Nhờ tốc độ sinh trưởng nhanh, khả năng thích nghi tốt và hiệu quả kinh tế cao, gỗ Keo đã trở thành nguồn nguyên liệu quan trọng cho ngành nội thất gỗ tự nhiên và sản xuất gỗ ghép thanh. Trong đó, hai dòng phổ biến nhất là Tràm bông vàng (Keo lá liễu) và Keo tai tượng, mỗi loại có đặc trưng riêng về cấu trúc gỗ và tính chất cơ học.
Màu gỗ tự nhiên của Tràm thường là vàng nhạt đến vàng nâu, đôi khi ngả xám nhẹ. Vân gỗ tự nhiên tương đối đơn giản, thường chạy thẳng, mặt gỗ có thể lấm tấm mắt nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến kết cấu. Gỗ Tràm có tỷ trọng trung bình (~ 650 – 750kg/m³), khả năng chịu lực và chống mối mọt tương đối tốt nhất là khi đã qua tẩm sấy kỹ. Nhờ dễ gia công và bám sơn tốt, gỗ Tràm thường được dùng trong các sản phẩm như giường, bàn ghế, tủ bếp giá rẻ hoặc gỗ ghép thanh phủ veneer.
Xét về giá các loại gỗ tự nhiên, gỗ Tràm thuộc nhóm thấp nhất trong phân khúc nội thất, nên phù hợp với các công trình dân dụng, nhà cho thuê hoặc khách hàng cần tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, gỗ Tràm cũng có hạn chế như độ ổn định không cao bằng các dòng gỗ nhập khẩu, dễ cong vênh hoặc nứt nếu không sấy đạt chuẩn. Để tối ưu chất lượng, nên chọn gỗ có nguồn gốc rõ ràng, qua xử lý tẩm áp lực và thi công tại xưởng có kinh nghiệm về vật liệu gỗ mềm bản địa.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: ~ 650 – 750 kg/m³
Độ cứng: ~ 5800 – 6500 N
Màu sắc: Vàng nhạt đến nâu xám, lên màu sẫm dần theo thời gian
Đặc tính: Gỗ tràm có thớ thẳng, tương đối cứng và bền, khả năng chịu nước và kháng mối mọt tự nhiên khá tốt, dễ gia công và bắt vít tốt.
Gỗ Muồng
Gỗ Muồng là loại gỗ tự nhiên nhóm IIA – III, có nguồn gốc từ Đông Nam Á, được trồng phổ biến ở Việt Nam, Thái Lan, Lào và Ấn Độ. Cây Muồng sinh trưởng nhanh, dễ trồng và được đánh giá cao về mặt gỗ nhờ màu sắc đậm, vân đẹp và độ bền tương đối. Ở Việt Nam, gỗ Muồng được sử dụng trong cả xây dựng, nội thất và thủ công mỹ nghệ nhờ kết cấu chắc và khả năng chống mối mọt tự nhiên.
Màu gỗ tự nhiên của Muồng thường là nâu đậm hoặc nâu tím, có thể chuyển sẫm theo thời gian. Vân gỗ tự nhiên khá rõ, dạng xoáy hoặc lượn nhẹ, đôi khi tạo hiệu ứng ánh kim nhẹ khi được đánh bóng kỹ. Gỗ có tỷ trọng trung bình cao, bề mặt đanh, chịu lực tốt, ít cong vênh nếu được sấy đạt chuẩn. Nhờ màu đậm đặc trưng, gỗ Muồng thường được sử dụng làm mặt bàn, tay vịn, tranh gỗ hoặc làm điểm nhấn trong các không gian có tông màu trầm ấm.
So với giá các loại gỗ tự nhiên nhập khẩu, Muồng là lựa chọn kinh tế hơn, phù hợp với các sản phẩm nội thất gỗ tự nhiên mang yếu tố truyền thống hoặc cổ điển. Tuy nhiên, nhược điểm của Muồng là dễ bị nhầm với gỗ Trắc rẻ tiền, vân gỗ không đồng đều ở một số cây non và màu dễ bị loang nếu thi công không đúng kỹ thuật. Người dùng nên chọn gỗ già, đều màu và gia công kỹ lưỡng để phát huy tối đa vẻ đẹp của loại gỗ này.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: ~ 800 – 950 kg/m³
Độ cứng: ~ 7500 – 8500 N
Màu sắc: Nâu sẫm, đôi khi ánh tím đen, có dải vân đen chạy dọc rất đặc trưng
Đặc tính: Gỗ muồng cứng, nặng và chắc, vân đẹp dạng sọc hoặc cuộn xoáy màu đen nổi bật, chịu lực tốt, ít mối mọt, bề mặt dễ đánh bóng.
Gỗ Cao Su
Một loại gỗ khá phổ biến trong phân khúc đồ nội thất gỗ tự nhiên giá rẻ mà Nội thất Sưa muốn giới thiệu đến các bạn là gỗ Cao Su. Gỗ Cao Su là loại gỗ tự nhiên nhóm VI, được khai thác từ thân cây cao su sau khi đã hết chu kỳ khai thác mủ (khoảng 20 – 25 năm). Đây là dòng gỗ công nghiệp hóa từ nguồn nguyên liệu rừng trồng phổ biến tại Việt Nam, Thái Lan, Malaysia và một số quốc gia Nam Á. Mặc dù không quý hiếm như các loại gỗ rừng lâu năm nhưng gỗ cao su vẫn được sử dụng rộng rãi nhờ giá thành rẻ, nguồn cung dồi dào và thân thiện với môi trường.
Màu gỗ tự nhiên của cao su là vàng nhạt, đôi khi ánh trắng nhẹ, đều màu và không quá nổi bật. Vân gỗ tự nhiên dạng vân chìm, ít họa tiết, nhưng khi ghép thanh hoặc xử lý veneer kỹ vẫn tạo được bề mặt thẩm mỹ cao. Gỗ có tỷ trọng trung bình, độ cứng vừa phải, chịu lực ở mức khá và tương đối dễ gia công. Tuy không có độ bền cao như các loại gỗ nhập khẩu, nhưng nếu được sấy đạt chuẩn và phủ sơn tốt, gỗ cao su vẫn đảm bảo tuổi thọ tương xứng với giá thành.
Trong phân khúc giá các loại gỗ tự nhiên, gỗ cao su là lựa chọn phổ thông nhất, thường được dùng cho bàn ăn, tủ sách, kệ ti vi hoặc đồ nội thất trẻ em. Trong nội thất gỗ tự nhiên, gỗ cao su phù hợp với phong cách hiện đại, tối giản hoặc các không gian tạm cư hay nhà cho thuê tuy nhiên, nhược điểm là dễ thấm nước, co ngót nhiều nếu chưa được xử lý kỹ.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: ~ 560 – 650 kg/m³
Độ cứng: ~ 5000 – 5800 N
Màu sắc: Vàng sáng đến nâu nhạt, bề mặt đồng đều, ít vân
Đặc tính: Gỗ cao su nhẹ, dễ gia công, dễ bắt vít và bám sơn, vân gỗ đơn giản, thường ghép thanh hoặc ghép tấm để tăng kích thước tuy nhiên, gỗ dễ thấm nước, cần xử lý kỹ để tránh cong vênh hoặc mốc.
Gỗ Anh Đào
Gỗ Anh Đào (Cherry wood) là loại gỗ tự nhiên nhập khẩu, chủ yếu từ Bắc Mỹ, nổi bật nhờ vẻ đẹp cổ điển, bền màu và dễ thi công. Thuộc nhóm gỗ cứng có tỷ trọng trung bình, gỗ Anh Đào được đánh giá cao không chỉ nhờ độ ổn định khi sử dụng lâu dài mà còn bởi khả năng hoàn thiện bề mặt rất tốt. Đây là dòng gỗ thường xuất hiện trong các sản phẩm nội thất mang hơi hướng bán cổ điển hoặc Mỹ cổ.
Màu gỗ tự nhiên của gỗ Anh Đào khá đặc trưng: ban đầu là vàng cam hoặc hồng nhạt nhưng sẽ sẫm dần sang nâu đỏ hoặc hổ phách đậm theo thời gian, đặc biệt khi tiếp xúc với ánh sáng. Chính hiệu ứng lão hóa màu gỗ này khiến nhiều người say mê dòng gỗ này. Vân gỗ tự nhiên mịn, uốn lượn nhẹ, không quá rõ nét nhưng đều và sang. Kết cấu gỗ chắc, dễ bắt vít, dễ bào nhẵn và giữ sơn tốt, đặc biệt phù hợp với các kỹ thuật hoàn thiện cao cấp như sơn mờ, vecni hoặc dầu lau.
Về giá các loại gỗ tự nhiên, gỗ Anh Đào thường nằm ở mức trung – cao, rẻ hơn Óc chó nhưng đắt hơn các dòng như Sồi hay Tần bì. Trong nội thất gỗ tự nhiên, gỗ Anh Đào thường được sử dụng cho giường, tủ áo, tủ bếp, hoặc các hệ vách tường trang trí. Tuy nhiên, vì màu gỗ có thể đổi theo thời gian nên người dùng cần chọn kỹ tone hoàn thiện ban đầu và tránh phối cùng các vật liệu quá sáng. Với khả năng biến đổi thẩm mỹ theo tuổi thọ, gỗ Anh Đào là lựa chọn lý tưởng cho những không gian cần chiều sâu và sự trưởng thành trong thiết kế.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: ~ 580 – 640 kg/m³
Độ cứng: ~ 4300 – 4800 N
Màu sắc: Hồng nhạt đến đỏ nâu, sẫm dần theo thời gian thành màu cánh gián đặc trưng
Đặc tính: Gỗ anh đào có thớ gỗ mịn, vân mềm mại và đều, dễ gia công, bám sơn tốt, ít cong vênh, bề mặt lên màu rất đẹp và bóng theo thời gian
Gỗ Xà Cừ
Một loại gỗ nữa mà chúng ta dễ dàng bắt gặp thấy là gỗ Xà Cừ, Xà Cừ là một lựa chọn gỗ tự nhiên quen thuộc, phù hợp với nhiều công trình nhà ở dân dụng, đặc biệt ở vùng nông thôn hoặc ven đô. Gỗ thuộc nhóm IV, có vân thẳng, màu vàng nhạt đến đỏ nâu, lõi gỗ sẫm màu tạo điểm nhấn rõ nét. Gỗ có độ cứng vừa phải, thớ mịn, dễ bắt vít và gia công, thích hợp để làm bàn ghế, tủ, giường, tay vịn hoặc cửa gỗ. Nhờ nguồn cung trong nước dồi dào, gỗ Xà Cừ có chi phí phải chăng, thuận tiện cho các công trình sử dụng nhiều hạng mục gỗ. Màu sắc ấm, vân gỗ đẹp giúp không gian trở nên thân thiện, gần gũi và dễ chịu. Gỗ không quá nặng, dễ lắp đặt và vận chuyển.
Về độ bền, Gỗ Xà Cừ chống va đập ở mức khá nhưng vẫn dễ bị mối mọt nếu không xử lý kỹ. Gỗ có tỷ lệ co ngót cao khi gặp độ ẩm thay đổi, dễ nứt nẻ, cong vênh nếu không thi công đúng cách. Không phù hợp với các chi tiết đòi hỏi độ chính xác cao như sàn gỗ, mặt bếp hay đồ nội thất cao cấp. Lõi và giác gỗ khác màu rõ rệt, nếu chọn không kỹ sản phẩm dễ bị mất đồng đều về thẩm mỹ. Dù vậy, với mức đầu tư vừa phải, Sưa tin rằng Gỗ Xà Cừ là lựa chọn đáng cân nhắc trong dòng gỗ tự nhiên phổ thông.
Thông tin tổng hợp:
Khối lượng riêng: ~ 700 – 850 kg/m³
Độ cứng: ~ 6500 – 7500 N
Màu sắc: Vàng nâu, nâu đỏ đến đỏ nhạt, thẫm dần theo thời gian
Đặc tính:Gỗ xà cừ có thớ gỗ thẳng, vân tương đối rõ, chắc, cứng và chịu lực tốt, ít cong vênh nếu được sấy kỹ, dễ gia công và hoàn thiện bề mặt
So sánh gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Với chuyên môn và kinh nghiệm nhiều năm trong ngành thiết kế và thi công nội thất, Sưa hiểu rằng mỗi chất liệu gỗ đều mang một câu chuyện riêng trong thiết kế nội thất. Gỗ tự nhiên được khai thác trực tiếp từ thân cây, nổi bật với độ bền cao, vân gỗ đẹp và giá trị thẩm mỹ lâu dài. Loại gỗ này còn được nhiều khách hàng ưa chuộng nhờ yếu tố phong thủy và cảm giác mộc mạc, gần gũi. Nhược điểm của gỗ tự nhiên nằm ở chi phí cao, khối lượng lớn và đòi hỏi xử lý kỹ lưỡng để tránh cong vênh trong môi trường ẩm.
Trong khi đó, gỗ công nghiệp là vật liệu được ép từ dăm gỗ, bột gỗ cùng keo chuyên dụng. Ưu điểm của dòng này là giá thành rẻ, dễ thi công, mẫu mã phong phú và hiện đại. Dù không bền bằng gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp vẫn đáp ứng tốt nhu cầu của các công trình phổ thông, nội thất trẻ trung hoặc yêu cầu hoàn thiện nhanh.
Tùy vào mục đích sử dụng, gu thẩm mỹ và ngân sách, các bạn có thể chọn gỗ tự nhiên để đầu tư cho vẻ đẹp bền vững, hoặc gỗ công nghiệp cho tính tiện dụng và linh hoạt. Dù bạn chọn chất liệu nào, đội ngũ Sưa luôn sẵn sàng đồng hành để đảm bảo hiệu quả thẩm mỹ và tối ưu chi phí cho không gian sống của bạn.
Giá các loại gỗ tự nhiên hiện nay
Gỗ tự nhiên luôn là lựa chọn hàng đầu trong thiết kế nội thất nhờ vẻ đẹp, độ bền cao và giá trị sử dụng lâu dài. Tùy vào đặc điểm thẩm mỹ, nguồn gốc, độ quý hiếm, chất lượng gỗ, độ tuổi cây và biến động thị trường mỗi loại gỗ sẽ có mức giá khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí thi công nội thất. Trong năm 2025, thị trường gỗ có sự ổn định nhẹ nhưng vẫn chịu tác động bởi yếu tố nhập khẩu, khan hiếm và nhu cầu tăng cao với các dòng gỗ cao cấp. Dưới đây là bảng giá tham khảo các loại gỗ tự nhiên phổ biến năm 2025 giúp bạn dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp với ngân sách và phong cách của mình.
Bảng giá gỗ tự nhiên năm 2025 (tham khảo)- Đơn vị tính: VNĐ/m³
Giá gỗ dưới đây là giá gỗ thành khí đã xẻ sấy khô, loại A:
Bảng giá gỗ tự nhiên năm 2025 (tham khảo)- Đơn vị tính: VNĐ/m³
Gỗ Tần bì châu Âu (Đức Pháp) á 18 – 20 triệu
Gỗ Sồi Đỏ Mỹ Nhập khẩu 18 – 20 triệu, Gỗ Sồi Trắng Mỹ Nhập khẩu 20 – 22 triệu
Gỗ Teak (Nam Mỹ) 25 – 30 triệu
Gỗ Óc Chó (Walnut) Bắc Mỹ 65 – 70 triệu
Gỗ Lim Nam Phi 25 – 30 triệu, Lim Lào 40 – 45 triệu
Gỗ Gõ Đỏ Doussi ( châu Phi ) giá 40 – 50 triệu, Gõ Đỏ Pachy ( Lào) giá 60 – 70 triệu
Gỗ Hương Lào 150 – 200 triệu, Hương châu phi 40 – 50 triệu
Gỗ Gụ giá 45 – 70 triệu tùy vào kích thước mặt gỗ
Gỗ Cẩm Lai đỏ giá 600 – 900 triệu, Gỗ cẩm lai đen giá 100 – 300 triệu
Gỗ Sưa có giá khá đắt, từ vài triệu đến hàng chục triệu /kg
Gỗ Trắc có giá giao động lớn lớn, có thể từ vài trăm đến vài tỉ. Loại đắt nhất có thể lên đến 10 tỉ/m³
Gỗ Pơ Mu giá 25 – 35 triệu
Gỗ Mun giá dao động tùy vào từng loại từ 30 – 100 triệu, có thể hơn 120 triệu với loại đặc biệt
Gỗ Căm xe giá 30 – 42 triệu
Gỗ Xoan Đào giá 9 – 15 triệu
Gỗ Beech giá từ 12 – 15 triệu
Gỗ Mít có giá từ 8 – 17 triẹu
Gỗ Nghiến có giá từ 10 – 25 triệu, riêng Ngọc Nghiến ( có nu ) giá tính theo KG, từ 1 – 2 triệu/kg
Gỗ Tràm giá từ 4.5 – 6.3 triệu
Gỗ Muồng có giá từ 14 – 18 triệu
Gỗ Cao Su có giá từ 5.5 – 7 triệu
Gỗ Anh Đào 11 – 15 triệu
Lưu ý
Giá trên áp dụng cho gỗ nguyên liệu, đã được xẻ sấy thành khí.
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể dao động theo thời điểm, nguồn cung…chất lượng gỗ, độ dày, quy cách cắt xẻ và đơn vị cung cấp.
Lưu ý khi thiết kế nội thất dùng gỗ tự nhiên
Qua rất nhiều công trình đã thực hiện, Sưa nhận thấy khi thiết kế nội thất sử dụng gỗ tự nhiên, chúng ta cần lưu ý lựa chọn loại gỗ phù hợp với từng không gian, từng sản phẩm, mục đích sử dụng của sản phẩm đó. Các chi tiết chịu lực như sàn, cầu thang, cửa nên dùng gỗ cứng như Sồi trắng, Lim, Teak Gõ Đỏ; các hạng mục nhẹ như tủ, vách, trần có thể dùng gỗ Thông, Xoan Đào, Tần Bì, Sồi đỏ để tiết kiệm chi phí hơn.
Gỗ tự nhiên phải được tẩm sấy kỹ về độ ẩm 12% để hạn chế cong vênh, co ngót trong quá trình sử dụng. Đồng thời, nên phối hợp màu sắc gỗ với hệ ánh sáng hợp lý để không gian không bị tối nặng, đặc biệt với các loại gỗ có màu trầm. Việc thi công nội thất gỗ tự nhiên đòi hỏi đội ngũ thợ có tay nghề cao để đảm bảo kết cấu chắc chắn, khớp mộng chính xác. Hơn nữa, để giữ vẻ đẹp và độ bền, cần bảo quản đúng cách, tránh nước đọng, ánh nắng trực tiếp và nên vệ sinh bằng khăn mềm, chất lau gỗ chuyên dụng, đồng thời đánh bóng định kỳ nếu cần thiết.
Ngoài ra, độ bền của một sản phẩm làm từ gỗ tự nhiên còn phụ thuộc vào một số yếu tố như sau:
Kinh nghiệm lựa chọn thớ gỗ cho từng chi tiết của sản phẩm. Ví dụ: thớ ngang khi chịu lực thì sẽ yếu, dễ gãy. Tấm gỗ vân xoắn biến dạng nhiệt không nên sử dụng cho các sản phẩm có bề rộng lớn…
Khi chọn gỗ xong và đóng thành một sản phẩm hoàn chỉnh. Để sản phẩm có độ bền cao thì khâu bả gỗ, sơn lót, sơn phủ cũng rất quan trọng. Do gỗ tự nhiên có các lỗ rỗng bên trong, hoàn toàn có thể hút ẩm và mùa mưa và đẩy hơi nước ra vào mùa khô, dẫn đến gỗ co giãn nhiều, gây bất tiện khi sử dụng. Một sản phẩm gỗ tự nhiên được sơn kỹ càng, đầy đủ sẽ làm giảm rất nhiều việc co giãn của gỗ, bảo quản gỗ được bền đẹp hơn. Vì vậy, việc lựa chọn đơn vị để làm đồ nội thất, ngoài tiêu chí về giá thành thì còn xem xét về tay nghề, đường nét sản phẩm thực tế, xem xét về quy trình sơn gỗ có đảm bảo đủ các lớp sơn hay không.
Lời kết
Gỗ tự nhiên không chỉ là vật liệu xây dựng, mà còn là chất liệu mang hơi thở của thiên nhiên vào từng góc nhỏ trong ngôi nhà. Với vẻ đẹp mộc mạc, vân gỗ sống động và độ bền cao, nội thất từ gỗ tự nhiên luôn tạo cảm giác ấm áp, gần gũi và đầy tinh tế. Mỗi loại gỗ đều có nét riêng, tất cả đều góp phần làm nên không gian sống đầy cảm xúc. Nếu bạn yêu thích sự chỉn chu, lâu bền và muốn đầu tư vào một không gian vừa đẹp mắt vừa giá trị thì gỗ tự nhiên là lựa chọn không nên bỏ qua. Sưa luôn sẵn sàng tư vấn, thiết kế và thi công nội thất gỗ tự nhiên phù hợp với phong cách và ngân sách của bạn. Liên hệ tại đây!