Tấm Compact là gì hay HPL (High Pressure Laminate) đang trở thành vật liệu nổi bật trong xây dựng và nội thất hiện đại nhờ độ bền, khả năng chịu nước và tính thẩm mỹ cao. Không chỉ được biết đến như một loại tấm compact HPL, vật liệu này còn có nhiều tên gọi như compact laminate, tấm HPL, và được ứng dụng rộng rãi từ vách vệ sinh, tủ locker đến bàn nội thất. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu tạo, ưu điểm, ứng dụng và giá trị thực tế của vật liệu HPL trong năm 2026, đồng thời chia sẻ những tiêu chí lựa chọn chất lượng từ thương hiệu Nội Thất Sưa.
Tấm Compact là gì?
Tấm Compact HPL là một loại vật liệu kỹ thuật cao, thuộc nhóm High Pressure Laminate (HPL), được sản xuất bằng công nghệ ép nén nhiều lớp giấy kraft đã tẩm nhựa phenolic dưới áp suất và nhiệt độ lớn. Nhờ quy trình này, compact sở hữu độ cứng vượt trội, bề mặt chống trầy xước, không thấm nước, chịu lửa nhẹ và hạn chế mài mòn hiệu quả. Khác với các loại gỗ công nghiệp thông thường, tấm compact không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, vi khuẩn hay hóa chất, nên đặc biệt phù hợp trong môi trường công cộng, không gian ẩm ướt hoặc khu vực đòi hỏi độ bền cao.
Ngoài ra, compact HPL còn đa dạng màu sắc, bề mặt (mờ, bóng, vân gỗ, giả đá…) giúp đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ trong thiết kế nội thất hiện đại. Chính nhờ sự bền bỉ, linh hoạt và khả năng gia công tinh tế, compact ngày càng trở thành vật liệu thay thế hiệu quả cho gỗ công nghiệp trong nhiều ứng dụng từ vách vệ sinh, tủ locker, bàn ghế, đến ốp tường và trang trí nội thất.

Cấu tạo tấm Compact
Một trong những lý do giúp tấm Compact HPL bền chắc và ổn định theo thời gian chính là cấu tạo nhiều lớp được ép chặt với công nghệ tiêu chuẩn quốc tế. Cấu trúc tấm gồm 3 phần chính:
- Lớp đầu tiên là overlay – bề mặt phủ nhựa melamine trong suốt, có nhiệm vụ bảo vệ tấm chống xước, chống ẩm và tạo hiệu ứng hoàn thiện (mờ, bóng, sần, vân nổi…).
- Bên dưới là lớp trang trí, gồm giấy in màu hoặc hoa văn phủ melamine, giúp compact thể hiện đa dạng phong cách như vân gỗ, màu đơn sắc, xi măng, đá tự nhiên…
- Cuối cùng là lớp lõi giấy kraft, chiếm phần lớn độ dày của tấm, được tẩm nhựa phenolic đặc và ép ở nhiệt độ 150°C, áp suất khoảng 1400 psi, tạo nên một khối đặc cứng, gần như không thấm nước và chịu lực rất tốt.
Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ, vật lý và hóa học khiến compact trở thành vật liệu bền vững, thân thiện, đáp ứng tiêu chuẩn sử dụng lâu dài cho các công trình nội – ngoại thất hiện đại.

HPL (High Pressure Laminate) là gì?
HPL (High Pressure Laminate) là một vật liệu bề mặt kỹ thuật cao, được tạo thành bằng cách ép nhiều lớp giấy kraft và giấy trang trí phủ nhựa melamine dưới áp suất và nhiệt độ lớn. HPL nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống trầy xước, chống ẩm và chịu nhiệt hiệu quả, đồng thời dễ vệ sinh và an toàn cho sức khỏe do không hấp thụ vi khuẩn.
HPL là viết tắt của gì?
HPL là viết tắt của High Pressure Laminate, hiểu đơn giản là “gỗ công nghiệp phủ bề mặt laminate dưới áp suất cao”. Thuật ngữ này mô tả đúng quy trình sản xuất: các lớp giấy nền kraft tẩm nhựa phenolic sẽ được ép liên kết với lớp giấy trang trí phủ melamine và lớp bảo vệ overlay dưới áp lực lớn khoảng 1430 psi cùng nhiệt độ trên 150°C. Kết quả tạo ra một tấm vật liệu bề mặt cứng chắc, ổn định, gần như không thấm nước và giữ được màu sắc lâu dài.
Khác với các chất liệu phủ bề mặt thông thường, HPL không chỉ đẹp mà còn “sống bền” trong môi trường ẩm ướt, nhiều va đập hoặc cần tính vệ sinh cao. Chính vì thế, dòng vật liệu mang ký hiệu HPL được ứng dụng rộng rãi cả trong dân dụng lẫn dự án công trình, từ nội thất gia đình đến không gian thương mại, giáo dục và y tế.

Quy trình sản xuất HPL
Để tạo ra một tấm HPL (High Pressure Laminate) có độ bền cao, chống ẩm, chống trầy và ổn định màu sắc trong nhiều năm, quy trình sản xuất cần tuân theo tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt. Các nhà máy luôn kiểm soát chặt chẽ từ nguyên liệu, công nghệ tẩm nhựa cho đến bước ép nhiệt áp lực cao. Nhờ đó, HPL không chỉ bền chắc hơn các loại laminate thông thường mà còn đáp ứng tốt những yêu cầu khắt khe trong nội thất, xây dựng và môi trường sử dụng liên tục.
Trước tiên, các lớp giấy kraft, giấy trang trí và lớp bảo vệ bề mặt (overlay) được chuẩn bị riêng biệt. Giấy kraft sẽ làm lõi tạo độ cứng, trong khi giấy trang trí mang lại màu sắc và họa tiết. Lớp overlay đóng vai trò như màng bảo vệ, giúp bề mặt HPL chống trầy và chống phai màu.
Tiếp theo, các cuộn giấy kraft và giấy trang trí được đưa qua bồn ngâm tẩm nhựa phenolic hoặc melamine, sau đó sấy khô để nhựa bay hơi bớt và đạt độ khô nhất định, tạo độ kết dính khi ép.
Khi các lớp giấy được tẩm nhựa hoàn tất, chúng sẽ được xếp chồng theo cấu trúc chuẩn: lớp overlay trên cùng, tiếp đến là lớp trang trí, và dưới cùng là nhiều lớp giấy kraft (có thể từ 20 đến hơn 40 lớp tùy độ dày yêu cầu). Việc xếp đúng thứ tự và tỷ lệ là yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm hoàn chỉnh.
Sau cùng, các lớp giấy sẽ được đưa vào hệ thống máy ép với áp lực khoảng 1430 psi và nhiệt độ khoảng 150°C. Quá trình ép kéo dài từ 45 – 60 phút, giúp nhựa liên kết hoàn toàn với giấy, tạo nên tấm vật liệu cứng chắc, gần như không thấm nước và khó bị biến dạng theo thời gian. Hoàn tất ép, bề mặt sẽ được xử lý theo hiệu ứng mong muốn như bóng, mờ, sần hay vân nổi, trước khi cắt khổ, kiểm định chất lượng và đóng gói.
Nhờ quy trình sản xuất chuẩn hóa như vậy, HPL trở thành vật liệu hiện đại, phù hợp cho những công trình yêu cầu về độ bền, thẩm mỹ và vệ sinh cao, đặc biệt trong nội thất văn phòng, trường học, bệnh viện, nhà vệ sinh công cộng và các khu vực ẩm ướt.

Phân biệt tấm Compact và tấm HPL thông thường
Mặc dù đều được xếp vào nhóm vật liệu HPL (High Pressure Laminate), nhưng tấm Compact và tấm HPL thông thường lại khác nhau rõ rệt về cấu tạo, độ dày và phạm vi ứng dụng. Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau giữa tấm Compact HPL và HPL thông thường:
| Tiêu chí | Tấm Compact HPL (lõi đặc phenolic) | HPL thông thường (CDF/HDF phủ laminate) |
| Cấu tạo | Gồm nhiều lớp giấy kraft tẩm nhựa phenolic ép trực tiếp thành tấm | Lõi là ván sợi gỗ nén (CDF/HDF) phủ lớp melamine HPL bên ngoài |
| Lõi vật liệu | Lõi giấy kraft đặc, nén chặt, đồng nhất | Lõi sợi gỗ (fiberboard), có thể thấy bột gỗ |
| Màu lõi | Đen tự nhiên, cứng, mịn khi cắt | Nâu hoặc đen xám, cạo có bột, bề mặt mép sần |
| Trọng lượng | Nặng, cảm giác chắc tay | Nhẹ hơn Compact HPL đáng kể |
| Khả năng chịu nước | Chống nước 100%, không trương nở | Chống ẩm tốt, không kháng nước hoàn toàn, dễ hư nếu ngâm lâu |
| Độ bền – chịu lực | Độ bền rất cao, phù hợp công trình công cộng | Chịu lực ổn nhưng kém hơn Compact, dễ hút ẩm theo thời gian |
| Mép cắt | Mịn, không bong tróc, không bột | Dễ sần, có thể bong cạnh và rơi bột khi cạo |
| Khả năng chịu hóa chất | Tốt, dùng cho phòng thí nghiệm, bệnh viện | Hạn chế, dễ bị ăn mòn nếu tiếp xúc hóa chất mạnh |
| Ứng dụng | Vách vệ sinh, tủ locker, mặt bàn thí nghiệm, cửa, không gian ẩm | Nội thất khô, tủ, bàn, kệ, vách trang trí, ít tiếp xúc nước |
| Giá thành | Cao hơn nhưng cực kỳ bền | Rẻ hơn, tối ưu cho đồ nội thất cơ bản |
Mặc dù đều thuộc nhóm vật liệu High Pressure Laminate (HPL), nhưng Compact HPL và HPL thông thường lại có sự khác biệt rõ rệt về cấu tạo và khả năng sử dụng. Compact HPL được ép từ nhiều lớp giấy kraft tẩm phenolic tạo thành tấm đặc, lõi đen đồng nhất, không bột và rất cứng. Ngược lại, HPL thông thường có lõi là CDF/HDF (ván sợi gỗ nén) phủ laminate bên ngoài, khi cắt thường lộ bột gỗ và mép sần hơn.
Điểm nổi bật của Compact HPL là chống nước 100%, không bị phồng rộp hay trương nở, đồng thời chịu lực tốt và bền trong môi trường ẩm hoặc khu vực có tần suất sử dụng cao. Trong khi đó, HPL thông thường chỉ kháng ẩm, dễ hư nếu tiếp xúc nước lâu và độ bền giảm theo thời gian.
Compact HPL còn chịu hóa chất tốt, thích hợp cho vách vệ sinh, tủ locker, mặt bàn thí nghiệm, bệnh viện hoặc nơi thường xuyên vệ sinh bằng chất tẩy rửa. Trong khi đó, HPL thường phù hợp cho nội thất khô như bàn, tủ, kệ, vách trang trí. Vì có độ bền vượt trội, Compact HPL giá cao hơn, còn HPL thông thường tối ưu cho nhu cầu tiết kiệm chi phí.

Đặc điểm nổi bật của tấm Compact HPL
Tấm Compact HPL được xem là vật liệu “lý tưởng” cho không gian nội – ngoại thất hiện đại nhờ sở hữu độ bền vượt trội và khả năng thích ứng tuyệt vời với môi trường khắc nghiệt. Khác với gỗ công nghiệp thông thường, Compact HPL được ép từ nhiều lớp giấy kraft tẩm nhựa phenolic dưới áp suất và nhiệt độ cao, tạo nên một khối lõi đặc rắn chắc, không bị ảnh hưởng bởi nước, hóa chất hay va đập mạnh.
Những ưu điểm nổi bật dễ nhận thấy của Compact HPL gồm:
- Chống nước 100%: Cấu trúc lõi đặc giúp tấm không cong vênh, không trương nở ngay cả khi ngâm trực tiếp trong nước. Đây là điểm khác biệt lớn so với MDF, HDF hay CDF phủ laminate.
- Chịu lực và chịu va đập tốt: Bề mặt cứng, lõi nén chặt cho khả năng chịu lực cao, phù hợp khu vực công cộng, nơi mật độ sử dụng lớn.
- Kháng hóa chất và chống vi khuẩn: Tấm không bị ăn mòn bởi axit nhẹ, hóa chất phòng thí nghiệm và hạn chế vi khuẩn bám, rất lý tưởng cho bệnh viện, phòng lab, trường học.
- Đa dạng màu sắc và bề mặt: Nhiều gam màu, họa tiết như vân gỗ, vân đá, đơn sắc, bề mặt mờ – sần – bóng đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ từ cao cấp đến tối giản.
- Không cần cốt, dễ lắp đặt: Tấm tự đứng vững, không dùng ván nền, thuận tiện thi công và giảm chi phí phụ kiện.
- An toàn với môi trường: Không mối mọt, không phai màu, vật liệu thân thiện sức khỏe, không thải khí độc khi cháy lan.
Bên cạnh đó, tấm nhựa trong suốt còn được ưa chuộng trong thiết kế vách ngăn phòng khách và bếp, giúp không gian sáng và hiện đại hơn. Bạn có thể tham khảo thêm các mẫu vách ngăn nhựa đẹp tại Nội Thất Sưa để lựa chọn thiết kế phù hợp.
Ứng dụng tấm Compact HPL
Vách ngăn vệ sinh, toilet
Compact HPL được xem là lựa chọn tối ưu cho vách ngăn vệ sinh tại các trung tâm thương mại, trường học, sân bay, nhà máy, văn phòng… bởi khả năng chống nước 100%, không bong tróc trong môi trường ẩm ướt. Cấu trúc lõi đặc giúp tấm cứng chắc, chịu lực tốt, hạn chế hoen gỉ phụ kiện, dễ lau chùi và không bám vi khuẩn. Đồng thời, với đa dạng màu sắc và bề mặt, loại vách này mang lại vẻ hiện đại, sạch sẽ, bền đẹp theo thời gian, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh và tính thẩm mỹ cho không gian công cộng.
Bàn phòng thí nghiệm, bệnh viện
Trong môi trường đòi hỏi an toàn và vệ sinh cao như bệnh viện, phòng lab, Compact HPL đặc biệt phù hợp nhờ khả năng kháng hóa chất, chống vi khuẩn và không bị ăn mòn bởi dung môi nhẹ. Bề mặt cứng, ít trầy, không hấp thụ chất lỏng giúp tránh nhiễm bẩn chéo và dễ sát khuẩn hằng ngày. Tấm chịu lực tốt, không biến dạng khi đặt thiết bị nặng, không bị ố hay phai màu khi tiếp xúc thường xuyên với dung dịch tẩy rửa. Vì vậy, đây là vật liệu đạt chuẩn cho các băng ca, bàn xét nghiệm, mặt bàn pha chế hóa chất.

Tủ bếp, bàn bếp
Compact HPL ngày càng xuất hiện nhiều trong thiết kế tủ bếp và bàn bếp nhờ ưu điểm chịu nước tuyệt đối, bề mặt bền nhiệt, không thấm dầu mỡ và dễ vệ sinh. Khác với MDF hay gỗ tự nhiên dễ cong vênh trong môi trường ẩm, tấm Compact vẫn ổn định hình dạng, không mối mọt và giữ màu sắc lâu dài. Bề mặt đa dạng từ vân gỗ, vân đá đến màu đơn sắc hiện đại giúp không gian bếp đẹp, sạch, tiện dụng. Đây là giải pháp bền vững cho các gia đình ưu tiên độ bền và thẩm mỹ cao.
Bàn làm việc, nội thất văn phòng
Trong không gian văn phòng, Compact HPL mang đến sự chắc chắn, hiện đại và bền đẹp theo thời gian. Tấm chịu lực tốt, phù hợp làm bàn làm việc, bàn họp, tủ locker nhân viên hay vách ngăn bàn nhờ khả năng chống trầy xước và bề mặt ít bám bẩn. Đặc biệt, tấm không cần cốt, giúp bàn ghế gọn, nhẹ nhưng cứng vững, tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian thi công. Màu sắc phong phú hỗ trợ dễ dàng xây dựng phong cách nội thất chuyên nghiệp, từ tối giản, trẻ trung đến sang trọng.
Ốp tường, ốp sàn khu vực ẩm ướt
Tại những nơi thường xuyên tiếp xúc nước như nhà tắm, hồ bơi, spa, phòng giặt, Compact HPL phát huy rõ lợi thế chống ẩm tuyệt đối. Tấm không phồng rộp, không mốc, bề mặt nhẵn mịn giúp hạn chế vi khuẩn sinh sôi. Đồng thời, tấm có độ cứng cao, chịu va đập tốt, không bị ố màu bởi hóa chất tẩy rửa. Nhờ đa dạng mẫu mã và độ dày, Compact HPL trở thành giải pháp thay thế gạch ốp truyền thống, mang lại vẻ sang trọng, liền mạch và tạo cảm giác sạch sẽ cho các khu vực ẩm ướt.
Tham khảo: Mẫu vách ngăn phòng khách và bếp bằng nhựa đẹp & hiện đại [2025]

Các loại tấm Compact HPL phổ biến
Tấm Compact hiện được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, tuy nhiên trong thực tế thi công, dạng phân loại theo kích thước, màu sắc và công dụng là phổ biến nhất. Cách phân chia này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn đúng vật liệu phù hợp với nhu cầu sử dụng và thiết kế công trình.
- Phân loại theo kích thước
Tùy vào mục đích thi công mà tấm Compact HPL sẽ có độ dày và kích thước tương ứng:
- Compact dày 12mm (Loại I): Dùng cho vách ngăn vệ sinh, là kích thước được ưa chuộng nhất. Các quy cách phổ biến: 1220 × 1830 × 12mm, 1530 × 1830 × 12mm.
- Compact dày 18mm (Loại I): Phù hợp làm mặt bàn, bàn phòng thí nghiệm, hoặc vách yêu cầu độ chắc chắn hơn. Kích thước thường dùng: 1220 × 1830 × 18mm, 1530 × 1830 × 18mm.
- Compact mỏng 2mm – 8mm: Sử dụng cho tủ locker, ốp tường, bảng quảng cáo, thiết bị ngành điện. Kích thước phổ biến: 1220 × 2440 × 2/3/4/6/8mm.

- Phân loại theo màu sắc
Tấm Compact có bề mặt đa dạng, phù hợp nhiều phong cách thiết kế:
- Compact màu trơn (đơn sắc)
- Compact màu kim loại
- Compact màu tự nhiên
- Compact sử dụng giấy trang trí họa tiết (vân gỗ, đá, da…)

- Phân loại theo công dụng kỹ thuật
Dựa trên khả năng chịu môi trường và hóa chất, Compact còn được chia thành:
- Compact chống thấm, chống lửa, kháng ẩm, dùng cho nội thất công cộng và khu ẩm ướt.
- Compact chịu axit H₂SO₄ đậm đặc, sử dụng trong phòng thí nghiệm, cơ sở y tế, nhà máy hóa chất.

Bảng giá tấm Compact HPL 2026
Giá tấm Compact HPL trong năm 2026 có sự thay đổi theo thị trường vật liệu nội thất, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, màu sắc, kích thước và công năng chuyên dụng (kháng khuẩn, chống hóa chất, chống cháy…). Vì vậy, bảng giá thường không cố định mà được báo theo từng yêu cầu thực tế của công trình. Dưới đây là khoảng giá phổ biến giúp bạn dễ hình dung:
| Hạng mục / Thông số | Đơn giá tham khảo* |
| Vách ngăn Compact chịu nước | 400 000 – 1 050 000 ₫ / m² |
| Tấm Compact HPL 12 mm (kích thước ~1220×1830 mm) | khoảng 980 000 ₫ / tấm |
| Tấm Compact HPL 12 mm (kích thước ~1530×1830 mm) | khoảng 1 350 000 ₫ / tấm |
| Tấm Compact HPL 12 mm (kích thước ~1830×2440 mm) | khoảng 2 400 000 ₫ / tấm |
| Tấm Compact HPL 18 mm (kích thước ~1220×1830 mm) | khoảng 1 820 000 ₫ / tấm |
Lưu ý: Giá thực tế có thể thay đổi theo số lượng công trình, thời điểm đặt hàng và loại phụ kiện đi kèm. Để được báo giá chính xác và tối ưu chi phí thi công, bạn có thể liên hệ ngay Nội Thất Sưa để nhận tư vấn chi tiết theo nhu cầu thực tế của bạn.
Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt tấm Compact
Để tấm Compact HPL phát huy tối đa độ bền và hiệu quả sử dụng bạn cần lựa chọn đúng loại và lắp đặt chuẩn kỹ thuật. Nhiều công trình vệ sinh, nội thất công cộng sau một thời gian ngắn đã bị cong vênh, nứt mép hoặc hỏng phụ kiện… nguyên nhân phần lớn đến từ việc chọn sai độ dày, dùng phụ kiện kém chất lượng hoặc thi công không đúng quy trình. Dưới đây là những điểm cần đặc biệt lưu ý:
Khi lựa chọn tấm Compact
- Chọn tấm Compact HPL chính hãng, có CQ, đảm bảo kháng nước 100%, không phồng rộp, lõi phenolic màu đen đặc.
- Độ dày phù hợp: 12mm cho vách ngăn, 18mm cho bàn – tủ và các hạng mục chịu lực.
- Phụ kiện nên dùng inox 304 (chân đỡ, bản lề, khóa) để tăng độ bền, tránh gỉ sét.
- Màu sắc nên chọn gam sáng (trắng, kem, ghi…) giúp không gian sạch sẽ, thoáng rộng hơn.
Khi lắp đặt
- Chuẩn bị mặt bằng phẳng, khô, sạch, xác định trước vị trí đường điện – nước để tránh khoan vào.
- Cắt bằng máy chuyên dụng (cưa bàn trượt), sau đó mài cạnh CNC để mép mịn và an toàn khi sử dụng.
- Bảo quản tấm dựng đứng, cách sàn tối thiểu 20cm, không đặt trực tiếp dưới nền ẩm.
- Lắp đặt ngay sau khi gia công để tránh cong vênh; với vách ngăn, cắt góc 15×15mm nếu dùng thanh nhôm nóc.
- Sau thi công, vệ sinh bề mặt và hướng dẫn bảo dưỡng định kỳ, đặc biệt kiểm tra phụ kiện để đảm bảo độ bền.
Tham khảo: Tấm nhựa trong suốt làm vách ngăn: Ứng dụng và giá mới nhất 2025

Câu hỏi thường gặp
Tấm Compact có bền hơn gỗ công nghiệp không?
Có. Tấm Compact HPL thường bền hơn nhiều so với các loại gỗ công nghiệp như MDF, HDF hay MFC. Trong khi gỗ công nghiệp có khả năng chống ẩm ở mức tương đối, Compact lại kháng nước hoàn toàn nhờ lõi phenolic đặc và quy trình ép nhiệt áp suất cao. Vật liệu này không bị mối mọt, nấm mốc, không cong vênh ngay cả trong môi trường vệ sinh công cộng, bệnh viện hay phòng thí nghiệm. Chính vì vậy, Compact HPL thường được lựa chọn cho công trình yêu cầu độ bền lâu dài và tần suất sử dụng cao.
Tấm HPL và tấm Compact có giống nhau không?
Tấm HPL và Compact HPL đều thuộc nhóm laminate áp suất cao, nhưng không hoàn toàn giống nhau. HPL thông thường chỉ là lớp phủ mỏng (0.7–1mm) dùng để dán lên cốt gỗ như MDF, HDF, MFC. Ngược lại, Compact HPL là tấm độc lập, dày từ 1.6mm đến 25mm, gồm nhiều lớp giấy kraft ép cùng nhựa phenolic, không cần cốt gỗ. Nhờ cấu tạo đặc, Compact chịu lực tốt, bền nước và bền hóa chất hơn nhiều so với HPL dán bề mặt.
Tham khảo: Top 11 vật liệu cách nhiệt chống nóng tường nhà tốt nhất
Tấm Compact có chịu được nước hoàn toàn không?
Có. Compact HPL được ép từ nhiều lớp giấy kraft ngâm nhựa phenolic và nén ở nhiệt độ cao nên tạo thành tấm lõi đặc, không hấp thụ nước. Khi ngâm lâu trong môi trường ẩm ướt, vật liệu không nở, không bong lớp phủ và không bị mốc như gỗ công nghiệp. Vì khả năng chống nước 100%, Compact được ưu tiên dùng cho vách ngăn vệ sinh, phòng tắm, phòng thí nghiệm, khu bếp, bệnh viện và các khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước, hơi ẩm hoặc hóa chất.
Lời kết
Tấm Compact HPL không chỉ nổi bật bởi khả năng chịu nước, chống mài mòn và bền với thời gian, mà còn linh hoạt trong thiết kế nội thất hiện đại. Với cấu tạo đặc biệt, tấm Compact HPL là lựa chọn tối ưu cho vách ngăn vệ sinh, phòng thí nghiệm, khu bếp và nhiều ứng dụng khác. Nếu bạn đang tìm giải pháp thi công bền đẹp, hãy liên hệ Nội Thất Sưa để được tư vấn chi tiết và báo giá chi tiết ngay hôm nay!







